単位: 1.000.000đ
  2004 2005 2006 2007 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,035 3,496 4,446 4,090 5,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 515 698 865 1,381 1,662
1. Tiền 515 865 1,381 1,662
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 2,400 1,500 600 3,280
1. Đầu tư ngắn hạn 0 1,500 600 3,280
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,479 335 2,042 2,051 393
1. Phải thu khách hàng 94 42 49 34
2. Trả trước cho người bán 20 0 2 358
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,366 2,000 2,001 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 32 62 39 52 54
1. Hàng tồn kho 32 39 52 54
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9 0 0 6 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 9 0 0 6 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,499 4,393 3,893 4,755 4,366
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,513 4,126 3,766 3,476 3,295
1. Tài sản cố định hữu hình 4,513 4,126 3,766 3,476 3,295
- Nguyên giá 7,156 7,241 7,241 7,241 7,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,643 -3,114 -3,475 -3,764 -4,011
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 696 0 0 1,200 1,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 696 0 0 1,200 1,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 289 267 127 78 72
1. Chi phí trả trước dài hạn 289 267 127 78 72
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,533 7,889 8,338 8,845 9,756
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 851 1,159 1,350 1,269 1,311
I. Nợ ngắn hạn 798 1,159 1,350 1,269 1,282
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 13 0 0
3. Phải trả người bán 6 150 5 23
4. Người mua trả tiền trước 79 0 105 157
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 435 251 293 426
6. Phải trả người lao động 171 298 371 522
7. Chi phí phải trả 0 0 0 11
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 107 527 359 25
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 53 0 0 0 29
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 53 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 29
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,683 6,730 6,989 7,576 8,444
I. Vốn chủ sở hữu 6,683 6,730 6,989 7,576 8,444
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,096 6,257 5,800 5,800 5,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 750 972 971
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 372 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 221 0 0 470 580
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 297 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 366 176 66 333 1,093
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 111 136 118
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,533 7,889 8,338 8,845 9,756