Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,783
|
6,941
|
8,243
|
9,535
|
10,813
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25
|
28
|
30
|
29
|
30
|
Doanh thu thuần
|
4,758
|
6,912
|
8,213
|
9,507
|
10,783
|
Giá vốn hàng bán
|
2,301
|
3,649
|
4,477
|
4,948
|
5,175
|
Lợi nhuận gộp
|
2,457
|
3,263
|
3,737
|
4,559
|
5,608
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
90
|
205
|
120
|
124
|
266
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
825
|
1,134
|
1,059
|
899
|
1,216
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
428
|
485
|
714
|
1,062
|
1,202
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,294
|
1,849
|
2,084
|
2,722
|
3,456
|
Thu nhập khác
|
16
|
108
|
11
|
12
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
100
|
0
|
7
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
16
|
8
|
11
|
6
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,310
|
1,857
|
2,094
|
2,728
|
3,456
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
367
|
359
|
147
|
383
|
891
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
367
|
359
|
147
|
383
|
891
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
943
|
1,498
|
1,948
|
2,345
|
2,565
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
943
|
1,498
|
1,948
|
2,345
|
2,565
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
0
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|