I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,885
|
2,284
|
1,858
|
6,012
|
2,161
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,538
|
2,598
|
295
|
846
|
1,022
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,106
|
1,544
|
1,353
|
1,353
|
1,331
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-47
|
476
|
-1,456
|
-726
|
-618
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
478
|
578
|
398
|
219
|
309
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,422
|
4,881
|
2,153
|
6,858
|
3,184
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,412
|
-4,578
|
26,935
|
-53,243
|
-17,178
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19,309
|
-18,189
|
-33,728
|
67,935
|
3,748
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,389
|
-2,884
|
6,016
|
-2,823
|
-8,569
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
69
|
31
|
20
|
26
|
30
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-482
|
-465
|
-398
|
-331
|
-309
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1,034
|
0
|
-15
|
-223
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
-408
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,517
|
-22,238
|
997
|
17,997
|
-19,318
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35
|
-1,564
|
135
|
0
|
-975
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45,045
|
-10,205
|
-20,000
|
-38,950
|
-79,080
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
57,200
|
0
|
0
|
61,150
|
53,050
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-33,313
|
881
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
80,120
|
14,000
|
0
|
35,105
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47
|
184
|
815
|
-197
|
580
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12,167
|
35,222
|
-4,169
|
22,003
|
8,680
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
645
|
59
|
-59
|
610
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-365
|
-2,327
|
-1,091
|
-108
|
-49
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-421
|
-505
|
-623
|
-387
|
-505
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-350
|
350
|
-146
|
146
|
-140
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,136
|
-1,836
|
-1,801
|
-408
|
-84
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,548
|
11,148
|
-4,972
|
39,593
|
-10,722
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,528
|
18,076
|
29,224
|
24,251
|
63,844
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,076
|
29,224
|
24,251
|
63,844
|
53,122
|