単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,885 2,284 1,858 6,012 2,161
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,538 2,598 295 846 1,022
- Khấu hao TSCĐ 1,106 1,544 1,353 1,353 1,331
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -47 476 -1,456 -726 -618
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 478 578 398 219 309
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,422 4,881 2,153 6,858 3,184
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,412 -4,578 26,935 -53,243 -17,178
- Tăng, giảm hàng tồn kho 19,309 -18,189 -33,728 67,935 3,748
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -14,389 -2,884 6,016 -2,823 -8,569
- Tăng giảm chi phí trả trước 69 31 20 26 30
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -482 -465 -398 -331 -309
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,034 0 -15 -223
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -408 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,517 -22,238 997 17,997 -19,318
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35 -1,564 135 0 -975
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -45,045 -10,205 -20,000 -38,950 -79,080
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 57,200 0 0 61,150 53,050
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -33,313 881 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 80,120 14,000 0 35,105
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 47 184 815 -197 580
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12,167 35,222 -4,169 22,003 8,680
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 645 59 -59 610
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -365 -2,327 -1,091 -108 -49
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -421 -505 -623 -387 -505
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -350 350 -146 146 -140
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,136 -1,836 -1,801 -408 -84
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14,548 11,148 -4,972 39,593 -10,722
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,528 18,076 29,224 24,251 63,844
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,076 29,224 24,251 63,844 53,122