単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 648,478 618,797 594,661 534,925 445,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,844 28,100 67,825 32,131 17,071
1. Tiền 31,844 16,600 22,725 20,676 17,071
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 11,500 45,100 11,455 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 221,479 212,494 172,896 185,725 170,767
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,202 144,672 67,528 96,732 43,988
1. Phải thu khách hàng 112,302 113,900 125,481 113,566 110,050
2. Trả trước cho người bán 1,832 22,744 2,671 42,071 4,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,379 6,809 3,252 4,488 4,753
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,312 -7,282 -63,876 -63,392 -78,232
IV. Tổng hàng tồn kho 251,121 209,173 263,553 199,350 196,640
1. Hàng tồn kho 262,230 218,816 268,618 203,993 202,283
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,109 -9,643 -5,066 -4,644 -5,644
V. Tài sản ngắn hạn khác 25,833 24,359 22,860 20,987 16,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,562 1,590 1,480 2,200 1,698
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,289 17,791 15,718 13,115 10,332
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,982 4,977 5,662 5,672 4,946
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 925,090 903,657 877,448 856,515 764,187
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,102 17,497 15,809 15,668 14,334
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 18,102 17,497 15,809 15,668 14,334
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 767,694 749,174 728,359 710,891 626,233
1. Tài sản cố định hữu hình 750,242 730,928 721,596 704,376 619,911
- Nguyên giá 1,619,345 1,616,687 1,617,978 1,612,381 1,513,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -869,103 -885,759 -896,382 -908,005 -893,264
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,271 18,084 6,621 6,392 6,217
- Nguyên giá 26,606 25,768 9,438 9,438 9,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,334 -7,683 -2,817 -3,046 -3,221
3. Tài sản cố định vô hình 181 162 143 124 105
- Nguyên giá 774 774 774 774 774
- Giá trị hao mòn lũy kế -593 -612 -631 -650 -669
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,569 20,661 20,734 20,764 17,908
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,463 3,555 3,627 3,658 3,333
3. Đầu tư dài hạn khác 24,000 24,000 24,000 24,000 24,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,894 -6,894 -6,894 -6,894 -9,425
V. Tổng tài sản dài hạn khác 118,456 116,100 112,366 108,865 105,623
1. Chi phí trả trước dài hạn 118,388 116,032 112,366 108,865 105,623
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 69 69 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 269 224 179 314 90
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,573,568 1,522,454 1,472,110 1,391,440 1,209,629
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,040,481 1,003,203 1,017,686 981,574 834,760
I. Nợ ngắn hạn 631,094 591,350 625,087 570,298 497,426
1. Vay và nợ ngắn 443,065 415,540 422,410 422,074 272,954
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 95,825 80,575 121,474 79,533 154,603
4. Người mua trả tiền trước 17,553 14,168 4,202 4,316 4,953
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,841 12,991 9,299 1,434 3,797
6. Phải trả người lao động 20,077 17,554 21,811 16,661 16,586
7. Chi phí phải trả 2,711 6,245 4,522 4,297 4,626
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,080 22,263 21,581 22,802 21,874
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 600 1,000
II. Nợ dài hạn 409,388 411,853 392,599 411,276 337,334
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 18 18 18 18 18
4. Vay và nợ dài hạn 399,661 402,152 382,758 401,778 326,646
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,601 9,601 9,601 9,437 10,646
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 533,087 519,251 454,424 409,866 374,869
I. Vốn chủ sở hữu 533,087 519,251 454,424 409,866 374,869
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 205,000 205,000 205,000 205,000 205,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 138,450 138,450 138,450 138,450 138,610
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,538 2,538 2,538 2,538 2,538
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,467 -32,556 -97,660 -136,488 -173,282
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 136,932 136,932 136,932 136,932 136,932
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,799 19,684 18,677 15,969 15,831
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 70,634 68,887 69,164 63,435 65,072
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,573,568 1,522,454 1,472,110 1,391,440 1,209,629