単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 214,410 199,015 203,724 203,354 226,563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,046 47,920 44,260 65,706 111,319
1. Tiền 71,046 47,920 44,260 65,706 100,319
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 11,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,000 47,000 47,000 53,000 37,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,173 36,610 44,238 24,164 27,581
1. Phải thu khách hàng 24,015 33,884 37,711 22,604 25,201
2. Trả trước cho người bán 501 544 6,527 360 1,153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 657 2,182 0 1,200 1,227
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 71,121 67,485 68,227 60,484 50,663
1. Hàng tồn kho 71,121 67,485 68,227 60,484 50,663
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 70 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 70 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,779 20,850 20,288 19,309 18,629
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21,567 20,661 20,159 19,223 18,513
1. Tài sản cố định hữu hình 10,112 9,470 9,232 8,560 8,048
- Nguyên giá 96,133 96,133 96,537 96,537 96,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,021 -86,663 -87,305 -87,976 -88,488
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,455 11,191 10,927 10,663 10,464
- Nguyên giá 18,417 18,417 18,417 18,417 18,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,962 -7,226 -7,490 -7,754 -8,018
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 212 189 130 86 117
1. Chi phí trả trước dài hạn 212 189 130 86 117
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 236,189 219,866 224,013 222,663 245,192
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 47,723 38,109 38,827 32,135 53,089
I. Nợ ngắn hạn 47,723 38,109 38,827 32,135 53,089
1. Vay và nợ ngắn 7,057 0 4,494 4,489 7,029
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,184 18,642 19,889 10,038 26,869
4. Người mua trả tiền trước 8,959 111 37 1,048 7,389
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,094 1,958 1,123 2,324 1,640
6. Phải trả người lao động 229 1,421 3,054 5,386 170
7. Chi phí phải trả 5,491 5,491 5,491 4,144 4,470
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,924 7,778 2,075 2,112 2,154
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 188,465 181,756 185,186 190,528 192,103
I. Vốn chủ sở hữu 188,465 181,756 185,186 190,528 192,103
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,271 120,271 120,271 120,271 120,271
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,060 14,060 14,060 14,060 14,060
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 38,151 38,151 38,151 38,151 38,151
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,527 2,527 2,527 2,504 3,290
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,456 6,746 10,177 15,542 16,331
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,784 2,708 2,664 2,596 3,369
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 236,189 219,866 224,013 222,663 245,192