単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 101,823 103,304 97,637 116,676 90,950
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 101,823 103,304 97,637 116,676 90,950
Giá vốn hàng bán 89,233 88,559 85,194 97,276 79,902
Lợi nhuận gộp 12,590 14,745 12,444 19,399 11,048
Doanh thu hoạt động tài chính 127 19 1,130 2,015 1,752
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 4,422 2,380 2,102 5,626 2,895
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,361 8,467 5,626 9,049 6,708
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,933 3,917 5,845 6,740 3,198
Thu nhập khác 18 0 0 0
Chi phí khác 2 1 0 0
Lợi nhuận khác 16 -1 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,949 3,917 5,845 6,740 3,198
Chi phí thuế TNDN hiện hành 617 810 1,196 1,375 666
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 617 810 1,196 1,375 666
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,332 3,107 4,649 5,365 2,531
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,332 3,107 4,649 5,365 2,531
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)