Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,806,824
|
2,134,737
|
1,690,401
|
1,909,610
|
1,585,688
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
115,748
|
136,094
|
114,215
|
126,489
|
91,109
|
Doanh thu thuần
|
1,691,076
|
1,998,644
|
1,576,186
|
1,783,121
|
1,494,580
|
Giá vốn hàng bán
|
1,615,416
|
1,792,729
|
1,433,720
|
1,603,217
|
1,391,233
|
Lợi nhuận gộp
|
75,660
|
205,914
|
142,466
|
179,904
|
103,347
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
831
|
463
|
3,579
|
935
|
565
|
Chi phí tài chính
|
42,759
|
39,914
|
44,700
|
31,944
|
20,302
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35,008
|
34,624
|
32,220
|
21,882
|
15,240
|
Chi phí bán hàng
|
46,683
|
42,474
|
40,926
|
43,919
|
40,419
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55,312
|
60,712
|
63,265
|
63,089
|
66,215
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-68,264
|
63,277
|
-2,846
|
41,887
|
-23,024
|
Thu nhập khác
|
3
|
141
|
495
|
0
|
10,212
|
Chi phí khác
|
7,476
|
8,153
|
7,919
|
-13,543
|
5,656
|
Lợi nhuận khác
|
-7,473
|
-8,013
|
-7,423
|
13,543
|
4,556
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-75,736
|
55,265
|
-10,270
|
55,430
|
-18,468
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1
|
1
|
74
|
2,934
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9,905
|
-3,462
|
-82
|
-1,837
|
6,222
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,905
|
-3,461
|
-8
|
1,097
|
6,222
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-85,642
|
58,725
|
-10,262
|
54,333
|
-24,690
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1
|
2
|
104
|
130
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-85,643
|
58,724
|
-10,365
|
54,203
|
-24,690
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|