単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 269,455 285,924 276,405 273,799 276,121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,365 31,437 18,357 21,978 26,076
1. Tiền 12,365 18,437 9,357 17,978 19,076
2. Các khoản tương đương tiền 9,000 13,000 9,000 4,000 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 159,581 159,781 153,477 143,077 141,298
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,057 23,901 29,445 31,498 28,350
1. Phải thu khách hàng 11,589 15,665 20,360 20,541 18,216
2. Trả trước cho người bán 4,068 0 4,705 5,677 6,244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,400 8,236 4,538 5,440 4,049
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -159 -159 -159
IV. Tổng hàng tồn kho 56,739 58,887 64,341 67,099 69,201
1. Hàng tồn kho 56,784 58,933 64,386 67,144 69,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45 -45 -45 -45 -45
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,712 11,917 10,786 10,147 11,196
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,262 2,233 2,095 1,659 3,156
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,299 6,853 5,143 4,573 3,906
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,151 2,831 3,547 3,915 4,134
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 356,166 336,377 320,182 319,604 321,478
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,249 7,249 7,249 7,249 7,249
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,249 7,249 7,249 7,249 7,249
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 70,585 69,136 78,507 78,738 77,677
1. Tài sản cố định hữu hình 41,744 40,328 39,452 39,715 38,687
- Nguyên giá 68,788 67,761 67,895 68,980 68,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,044 -27,433 -28,443 -29,264 -29,737
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28,840 28,808 39,055 39,022 38,990
- Nguyên giá 29,941 29,941 40,221 40,221 40,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,100 -1,133 -1,166 -1,199 -1,232
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 23,477 23,127 22,778 22,428 22,079
- Nguyên giá 63,930 63,930 63,930 63,930 64,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,453 -40,802 -41,152 -41,501 -42,403
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 57,020 57,654 58,339 58,974 58,725
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 57,020 57,654 58,339 58,974 58,725
3. Đầu tư dài hạn khác 878 878 878 878 878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -878 -878 -878 -878 -878
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,413 12,859 13,278 12,544 16,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,956 11,704 12,294 11,188 14,750
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,457 1,155 984 1,356 1,399
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 625,620 622,301 596,587 593,403 597,599
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 328,896 315,834 286,938 280,878 296,662
I. Nợ ngắn hạn 222,851 210,068 184,429 176,714 193,438
1. Vay và nợ ngắn 43,500 49,000 35,100 45,500 49,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,921 17,407 18,568 13,959 19,217
4. Người mua trả tiền trước 136,502 106,212 89,098 88,686 92,977
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,449 3,669 2,891 2,602 2,616
6. Phải trả người lao động 8,742 15,917 15,567 8,439 9,893
7. Chi phí phải trả 300 149 413 411 178
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,902 8,898 13,404 13,441 8,496
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 164 1,124
II. Nợ dài hạn 106,046 105,766 102,509 104,163 103,224
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,978 12,698 12,428 12,348 12,368
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 1,734 774
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 296,724 306,467 309,649 312,525 300,938
I. Vốn chủ sở hữu 284,214 293,957 297,138 300,015 288,427
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 165,000 165,000 165,000 165,000 165,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 63,045 63,045 63,045 63,045 67,292
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,169 65,912 69,093 71,969 56,135
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,510 12,510 12,510 12,510 12,510
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,621 7,927 6,401 1,240 7,937
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 12,510 12,510 12,510 12,510 12,510
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 625,620 622,301 596,587 593,403 597,599