I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
232,758
|
232,019
|
241,772
|
256,240
|
248,597
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-210,378
|
-218,203
|
-227,165
|
-228,897
|
-225,334
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23,298
|
-18,136
|
-20,501
|
-25,028
|
-28,625
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-473
|
-6
|
-989
|
-824
|
-490
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,658
|
-1,580
|
-1,714
|
-5,044
|
-3,317
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24,038
|
19,222
|
24,147
|
30,613
|
9,978
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24,797
|
-19,281
|
-12,869
|
-7,077
|
-11,389
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,807
|
-5,964
|
2,681
|
19,983
|
-10,580
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,356
|
-1,583
|
-103
|
-15,457
|
-3,022
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
48
|
382
|
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,550
|
-63,892
|
-33,450
|
-68,326
|
-38,450
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23,838
|
62,794
|
34,557
|
67,921
|
53,052
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,611
|
124
|
505
|
1,630
|
153
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,458
|
-2,509
|
1,892
|
-14,231
|
11,734
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
110,582
|
118,588
|
174,500
|
182,500
|
205,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-108,082
|
-98,588
|
-169,000
|
-196,400
|
-198,100
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,084
|
-9,749
|
|
-4,933
|
-4,933
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,584
|
10,251
|
5,500
|
-18,833
|
2,467
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,849
|
1,778
|
10,072
|
-13,081
|
3,621
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,435
|
19,586
|
21,365
|
31,437
|
18,357
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,586
|
21,365
|
31,437
|
18,357
|
21,978
|