単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 232,758 232,019 241,772 256,240 248,597
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -210,378 -218,203 -227,165 -228,897 -225,334
3. Tiền chi trả cho người lao động -23,298 -18,136 -20,501 -25,028 -28,625
4. Tiền chi trả lãi vay -473 -6 -989 -824 -490
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,658 -1,580 -1,714 -5,044 -3,317
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 24,038 19,222 24,147 30,613 9,978
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -24,797 -19,281 -12,869 -7,077 -11,389
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,807 -5,964 2,681 19,983 -10,580
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,356 -1,583 -103 -15,457 -3,022
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 48 382 1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,550 -63,892 -33,450 -68,326 -38,450
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 23,838 62,794 34,557 67,921 53,052
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,611 124 505 1,630 153
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,458 -2,509 1,892 -14,231 11,734
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 110,582 118,588 174,500 182,500 205,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -108,082 -98,588 -169,000 -196,400 -198,100
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,084 -9,749 -4,933 -4,933
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,584 10,251 5,500 -18,833 2,467
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,849 1,778 10,072 -13,081 3,621
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35,435 19,586 21,365 31,437 18,357
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,586 21,365 31,437 18,357 21,978