I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
116,966
|
122,025
|
119,505
|
122,625
|
118,901
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,308
|
-29,685
|
-23,904
|
-36,271
|
-11,252
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,671
|
-8,386
|
-9,034
|
-10,301
|
-11,071
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20,163
|
-20,047
|
-15,546
|
-21,522
|
-12,080
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,573
|
0
|
-7,259
|
-3,541
|
-14,147
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
67
|
189
|
311
|
874
|
2
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,438
|
-12,922
|
-11,115
|
-23,293
|
-10,642
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,879
|
51,173
|
52,957
|
28,570
|
59,711
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,939
|
-5,087
|
-483
|
-2,378
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
137,601
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-30,000
|
0
|
-48,915
|
-100,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
339
|
571
|
327
|
602
|
229
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,600
|
-34,516
|
-156
|
86,910
|
-100,571
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,452
|
-10,500
|
-20,000
|
-125,854
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,651
|
-19,870
|
-575
|
-68
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44,103
|
-30,370
|
-20,575
|
-125,922
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-824
|
-13,712
|
32,227
|
-10,442
|
-40,860
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,143
|
37,319
|
23,606
|
55,833
|
45,391
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,319
|
23,606
|
55,833
|
45,391
|
4,531
|