TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
995,609
|
1,012,385
|
1,305,321
|
1,341,825
|
1,342,547
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,837
|
26,839
|
53,098
|
76,752
|
36,571
|
1. Tiền
|
31,737
|
25,939
|
32,198
|
40,902
|
26,471
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,100
|
900
|
20,900
|
35,850
|
10,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
800
|
800
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
880,420
|
888,891
|
1,174,921
|
1,186,776
|
1,222,663
|
1. Phải thu khách hàng
|
246,612
|
245,686
|
267,291
|
270,673
|
276,634
|
2. Trả trước cho người bán
|
352,832
|
357,882
|
338,072
|
337,752
|
356,886
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
112,277
|
116,624
|
400,859
|
409,651
|
420,359
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,768
|
-2,768
|
-2,768
|
-2,768
|
-2,684
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,190
|
46,792
|
27,545
|
29,044
|
36,004
|
1. Hàng tồn kho
|
48,190
|
46,792
|
27,545
|
29,044
|
36,004
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34,161
|
49,063
|
48,956
|
49,253
|
47,309
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,739
|
18,838
|
18,629
|
18,637
|
18,726
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,700
|
14,159
|
14,340
|
14,655
|
14,206
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
722
|
16,067
|
15,987
|
15,949
|
14,377
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
12
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,945,009
|
1,930,750
|
1,930,337
|
1,913,739
|
1,936,284
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,497
|
10,420
|
9,076
|
9,244
|
9,194
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
9,382
|
9,337
|
7,992
|
8,111
|
8,111
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,211
|
1,179
|
1,179
|
1,229
|
1,179
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-96
|
-96
|
-96
|
-96
|
-96
|
II. Tài sản cố định
|
577,992
|
570,772
|
564,918
|
559,248
|
5,553,773
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
531,527
|
524,412
|
518,621
|
513,009
|
507,597
|
- Nguyên giá
|
787,252
|
784,351
|
784,351
|
780,230
|
780,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-255,725
|
-259,939
|
-265,730
|
-267,222
|
-272,432
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
46,465
|
46,360
|
46,297
|
46,239
|
46,176
|
- Nguyên giá
|
49,828
|
49,668
|
49,668
|
49,668
|
49,601
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,363
|
-3,308
|
-3,370
|
-3,429
|
-3,425
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
101,854
|
100,936
|
100,017
|
99,099
|
98,180
|
- Nguyên giá
|
131,527
|
131,527
|
131,527
|
131,527
|
131,527
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,673
|
-30,591
|
-31,510
|
-32,428
|
-33,347
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
194,911
|
199,388
|
203,493
|
188,950
|
193,239
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
129,902
|
134,379
|
138,484
|
123,941
|
128,230
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
66,304
|
66,304
|
66,304
|
66,304
|
66,304
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,295
|
-1,295
|
-1,295
|
-1,295
|
-1,295
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
247,024
|
239,333
|
233,628
|
228,434
|
222,883
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
247,024
|
239,333
|
233,628
|
228,434
|
222,883
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
37,100
|
35,976
|
34,852
|
33,728
|
32,604
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,940,618
|
2,943,135
|
3,235,657
|
3,255,564
|
3,278,831
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
688,186
|
692,841
|
994,615
|
1,019,158
|
1,044,327
|
I. Nợ ngắn hạn
|
313,112
|
318,400
|
715,061
|
741,520
|
766,179
|
1. Vay và nợ ngắn
|
237,147
|
230,676
|
609,686
|
615,734
|
651,446
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
28,662
|
30,341
|
27,156
|
33,080
|
28,162
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,619
|
3,301
|
3,094
|
3,659
|
14,955
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,655
|
2,107
|
4,414
|
6,098
|
2,334
|
6. Phải trả người lao động
|
3,923
|
3,818
|
3,928
|
4,114
|
6,709
|
7. Chi phí phải trả
|
9,076
|
15,073
|
21,061
|
26,170
|
11,133
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,663
|
20,167
|
27,434
|
39,152
|
40,402
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
467
|
467
|
467
|
467
|
467
|
II. Nợ dài hạn
|
375,075
|
374,442
|
279,554
|
277,637
|
278,148
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
44,361
|
44,860
|
43,628
|
39,108
|
40,573
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
228,378
|
228,200
|
135,499
|
139,058
|
139,058
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
37
|
37
|
37
|
37
|
37
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,252,431
|
2,250,294
|
2,241,042
|
2,236,406
|
2,234,504
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,252,431
|
2,250,294
|
2,241,042
|
2,236,406
|
2,234,504
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
316
|
316
|
316
|
316
|
316
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-530
|
-530
|
-530
|
-530
|
-530
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
16,835
|
16,835
|
16,835
|
16,835
|
16,835
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
33,437
|
33,437
|
33,437
|
33,437
|
33,437
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28
|
28
|
28
|
28
|
28
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-18,685
|
-19,845
|
-28,576
|
-30,868
|
-32,997
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
981
|
955
|
942
|
813
|
404
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
21,031
|
20,053
|
19,533
|
17,189
|
17,416
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,940,618
|
2,943,135
|
3,235,657
|
3,255,564
|
3,278,831
|