TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,604,593
|
7,089,633
|
7,004,690
|
6,893,891
|
6,723,574
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,170
|
44,508
|
27,477
|
104,198
|
106,926
|
1. Tiền
|
55,452
|
26,665
|
9,429
|
95,055
|
97,772
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,719
|
17,843
|
18,048
|
9,143
|
9,154
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
53,781
|
37,339
|
24,635
|
19,682
|
19,792
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,155,984
|
5,958,527
|
5,950,020
|
5,698,134
|
5,867,911
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,794,694
|
3,375,842
|
3,260,791
|
3,219,052
|
3,584,086
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,555,264
|
1,828,630
|
1,933,095
|
1,699,064
|
1,503,227
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
831,846
|
779,875
|
781,953
|
805,838
|
806,418
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,820
|
-25,820
|
-25,820
|
-25,820
|
-25,820
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,117,676
|
959,039
|
923,577
|
978,266
|
642,194
|
1. Hàng tồn kho
|
2,117,676
|
959,039
|
923,577
|
978,266
|
642,194
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
212,981
|
90,220
|
78,982
|
93,611
|
86,751
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
672
|
594
|
126
|
63
|
31
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
211,608
|
82,653
|
72,263
|
93,548
|
86,719
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
701
|
6,973
|
6,593
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
593,388
|
587,240
|
585,659
|
693,909
|
570,889
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
29,760
|
29,760
|
29,670
|
147,160
|
29,670
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
29,760
|
29,760
|
29,670
|
147,160
|
29,670
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
260,902
|
254,090
|
255,663
|
249,424
|
245,390
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
260,762
|
253,997
|
255,616
|
249,424
|
245,390
|
- Nguyên giá
|
332,468
|
329,536
|
335,924
|
335,924
|
335,924
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71,707
|
-75,539
|
-80,308
|
-86,500
|
-90,535
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
140
|
93
|
47
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
706
|
706
|
706
|
706
|
706
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-566
|
-613
|
-659
|
-706
|
-706
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
204,967
|
206,927
|
205,021
|
203,098
|
202,605
|
- Nguyên giá
|
218,604
|
218,604
|
218,604
|
218,604
|
218,604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,636
|
-11,677
|
-13,583
|
-15,506
|
-15,999
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63,237
|
62,748
|
62,397
|
62,125
|
61,930
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,557
|
1,209
|
935
|
686
|
486
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
61,680
|
61,539
|
61,462
|
61,440
|
61,444
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
14,522
|
13,715
|
12,908
|
12,102
|
11,295
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,197,981
|
7,676,873
|
7,590,349
|
7,587,800
|
7,294,463
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,751,778
|
6,189,627
|
6,101,871
|
6,066,888
|
5,764,218
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,348,144
|
5,690,791
|
5,454,264
|
5,417,188
|
5,607,815
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,026,573
|
1,226,287
|
1,085,061
|
1,408,593
|
1,900,177
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,694,874
|
2,223,042
|
2,098,752
|
1,809,838
|
1,689,346
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,749,413
|
1,346,839
|
1,225,974
|
1,223,571
|
1,197,313
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
264,455
|
258,822
|
255,882
|
237,956
|
240,303
|
6. Phải trả người lao động
|
7,854
|
13,581
|
9,169
|
636
|
3,182
|
7. Chi phí phải trả
|
371,768
|
405,072
|
562,077
|
398,321
|
360,542
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
198,858
|
180,502
|
180,702
|
299,781
|
178,462
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
403,635
|
498,836
|
647,607
|
649,701
|
156,402
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,431
|
1,952
|
1,414
|
1,414
|
1,414
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
400,000
|
494,680
|
643,989
|
643,298
|
150,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,204
|
2,204
|
2,204
|
4,988
|
4,988
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,446,203
|
1,487,246
|
1,488,478
|
1,520,912
|
1,530,245
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,446,203
|
1,487,246
|
1,488,478
|
1,520,912
|
1,530,245
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
891,164
|
891,164
|
891,164
|
891,164
|
891,164
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
159,881
|
159,881
|
159,881
|
159,881
|
159,881
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,181
|
28,967
|
28,967
|
28,967
|
28,967
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
342,979
|
382,220
|
383,491
|
415,695
|
424,916
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34,349
|
36,646
|
36,646
|
38,491
|
38,491
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
24,997
|
25,015
|
24,975
|
25,205
|
25,318
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,197,981
|
7,676,873
|
7,590,349
|
7,587,800
|
7,294,463
|