単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,604,593 7,089,633 7,004,690 6,893,891 6,723,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,170 44,508 27,477 104,198 106,926
1. Tiền 55,452 26,665 9,429 95,055 97,772
2. Các khoản tương đương tiền 8,719 17,843 18,048 9,143 9,154
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,781 37,339 24,635 19,682 19,792
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,155,984 5,958,527 5,950,020 5,698,134 5,867,911
1. Phải thu khách hàng 2,794,694 3,375,842 3,260,791 3,219,052 3,584,086
2. Trả trước cho người bán 2,555,264 1,828,630 1,933,095 1,699,064 1,503,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 831,846 779,875 781,953 805,838 806,418
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,820 -25,820 -25,820 -25,820 -25,820
IV. Tổng hàng tồn kho 2,117,676 959,039 923,577 978,266 642,194
1. Hàng tồn kho 2,117,676 959,039 923,577 978,266 642,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 212,981 90,220 78,982 93,611 86,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 672 594 126 63 31
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 211,608 82,653 72,263 93,548 86,719
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 701 6,973 6,593 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 593,388 587,240 585,659 693,909 570,889
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,760 29,760 29,670 147,160 29,670
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 29,760 29,760 29,670 147,160 29,670
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 260,902 254,090 255,663 249,424 245,390
1. Tài sản cố định hữu hình 260,762 253,997 255,616 249,424 245,390
- Nguyên giá 332,468 329,536 335,924 335,924 335,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,707 -75,539 -80,308 -86,500 -90,535
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 140 93 47 0 0
- Nguyên giá 706 706 706 706 706
- Giá trị hao mòn lũy kế -566 -613 -659 -706 -706
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 204,967 206,927 205,021 203,098 202,605
- Nguyên giá 218,604 218,604 218,604 218,604 218,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,636 -11,677 -13,583 -15,506 -15,999
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 63,237 62,748 62,397 62,125 61,930
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,557 1,209 935 686 486
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 61,680 61,539 61,462 61,440 61,444
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 14,522 13,715 12,908 12,102 11,295
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,197,981 7,676,873 7,590,349 7,587,800 7,294,463
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,751,778 6,189,627 6,101,871 6,066,888 5,764,218
I. Nợ ngắn hạn 7,348,144 5,690,791 5,454,264 5,417,188 5,607,815
1. Vay và nợ ngắn 2,026,573 1,226,287 1,085,061 1,408,593 1,900,177
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,694,874 2,223,042 2,098,752 1,809,838 1,689,346
4. Người mua trả tiền trước 1,749,413 1,346,839 1,225,974 1,223,571 1,197,313
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 264,455 258,822 255,882 237,956 240,303
6. Phải trả người lao động 7,854 13,581 9,169 636 3,182
7. Chi phí phải trả 371,768 405,072 562,077 398,321 360,542
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 198,858 180,502 180,702 299,781 178,462
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 403,635 498,836 647,607 649,701 156,402
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,431 1,952 1,414 1,414 1,414
4. Vay và nợ dài hạn 400,000 494,680 643,989 643,298 150,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,204 2,204 2,204 4,988 4,988
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,446,203 1,487,246 1,488,478 1,520,912 1,530,245
I. Vốn chủ sở hữu 1,446,203 1,487,246 1,488,478 1,520,912 1,530,245
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 891,164 891,164 891,164 891,164 891,164
2. Thặng dư vốn cổ phần 159,881 159,881 159,881 159,881 159,881
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 27,181 28,967 28,967 28,967 28,967
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 342,979 382,220 383,491 415,695 424,916
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,349 36,646 36,646 38,491 38,491
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 24,997 25,015 24,975 25,205 25,318
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,197,981 7,676,873 7,590,349 7,587,800 7,294,463