単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 687,913 688,720 696,057 721,926 728,474
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,923 2,741 5,485 13,476 12,856
1. Tiền 1,923 2,741 5,485 13,476 12,856
2. Các khoản tương đương tiền 3,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 413 413 413 561 761
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 168,633 164,062 165,285 59,008 60,617
1. Phải thu khách hàng 39,030 36,185 34,580 28,927 24,997
2. Trả trước cho người bán 6,443 4,207 4,205 3,730 5,190
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 126,437 126,947 129,777 29,627 33,707
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,277 -3,277 -3,277 -3,277 -3,277
IV. Tổng hàng tồn kho 511,030 517,269 520,931 644,283 649,775
1. Hàng tồn kho 511,030 517,269 520,931 644,283 649,775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,915 4,236 3,943 4,598 4,466
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,915 4,236 3,943 4,598 4,466
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,831 3,715 3,529 3,636 6,970
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 3,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 3,450
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,368 3,314 3,260 3,206 3,153
1. Tài sản cố định hữu hình 3,368 3,314 3,260 3,206 3,153
- Nguyên giá 13,610 13,610 13,610 13,610 13,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,242 -10,296 -10,350 -10,403 -10,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 463 401 269 430 367
1. Chi phí trả trước dài hạn 463 401 269 430 367
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 691,745 692,435 699,587 725,562 735,444
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 477,929 498,917 508,244 534,164 543,947
I. Nợ ngắn hạn 309,737 306,711 340,002 327,542 371,952
1. Vay và nợ ngắn 158,382 142,910 175,801 155,195 188,354
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 34,426 36,024 39,558 42,881 32,707
4. Người mua trả tiền trước 30,867 30,477 31,555 50,510 83,483
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,692 181 2,232 796 207
6. Phải trả người lao động 586 678 1,078 1,131 219
7. Chi phí phải trả 25,112 13,426 11,115 8,941 8,881
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24,762 45,550 44,744 38,904 34,844
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 168,192 192,206 168,242 206,622 171,995
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 168,192 192,206 168,242 206,622 171,995
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 213,816 193,518 191,343 191,398 191,496
I. Vốn chủ sở hữu 213,816 193,518 191,343 191,398 191,496
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,949 31,949 31,949 31,949 31,949
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,429 11,429 11,429 11,429 11,429
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,438 140 -2,035 -1,981 -1,882
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 4,297 4,297 4,297 4,297
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 691,745 692,435 699,587 725,562 735,444