TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
687,913
|
688,720
|
696,057
|
721,926
|
728,474
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,923
|
2,741
|
5,485
|
13,476
|
12,856
|
1. Tiền
|
1,923
|
2,741
|
5,485
|
13,476
|
12,856
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
413
|
413
|
413
|
561
|
761
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
168,633
|
164,062
|
165,285
|
59,008
|
60,617
|
1. Phải thu khách hàng
|
39,030
|
36,185
|
34,580
|
28,927
|
24,997
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,443
|
4,207
|
4,205
|
3,730
|
5,190
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
126,437
|
126,947
|
129,777
|
29,627
|
33,707
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,277
|
-3,277
|
-3,277
|
-3,277
|
-3,277
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
511,030
|
517,269
|
520,931
|
644,283
|
649,775
|
1. Hàng tồn kho
|
511,030
|
517,269
|
520,931
|
644,283
|
649,775
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,915
|
4,236
|
3,943
|
4,598
|
4,466
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,915
|
4,236
|
3,943
|
4,598
|
4,466
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,831
|
3,715
|
3,529
|
3,636
|
6,970
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,450
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,450
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,368
|
3,314
|
3,260
|
3,206
|
3,153
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,368
|
3,314
|
3,260
|
3,206
|
3,153
|
- Nguyên giá
|
13,610
|
13,610
|
13,610
|
13,610
|
13,610
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,242
|
-10,296
|
-10,350
|
-10,403
|
-10,457
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
463
|
401
|
269
|
430
|
367
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
463
|
401
|
269
|
430
|
367
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
691,745
|
692,435
|
699,587
|
725,562
|
735,444
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
477,929
|
498,917
|
508,244
|
534,164
|
543,947
|
I. Nợ ngắn hạn
|
309,737
|
306,711
|
340,002
|
327,542
|
371,952
|
1. Vay và nợ ngắn
|
158,382
|
142,910
|
175,801
|
155,195
|
188,354
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
34,426
|
36,024
|
39,558
|
42,881
|
32,707
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30,867
|
30,477
|
31,555
|
50,510
|
83,483
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,692
|
181
|
2,232
|
796
|
207
|
6. Phải trả người lao động
|
586
|
678
|
1,078
|
1,131
|
219
|
7. Chi phí phải trả
|
25,112
|
13,426
|
11,115
|
8,941
|
8,881
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24,762
|
45,550
|
44,744
|
38,904
|
34,844
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
168,192
|
192,206
|
168,242
|
206,622
|
171,995
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
168,192
|
192,206
|
168,242
|
206,622
|
171,995
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
213,816
|
193,518
|
191,343
|
191,398
|
191,496
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
213,816
|
193,518
|
191,343
|
191,398
|
191,496
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31,949
|
31,949
|
31,949
|
31,949
|
31,949
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,429
|
11,429
|
11,429
|
11,429
|
11,429
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,438
|
140
|
-2,035
|
-1,981
|
-1,882
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
4,297
|
4,297
|
4,297
|
4,297
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
691,745
|
692,435
|
699,587
|
725,562
|
735,444
|