Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,352,340
|
1,304,361
|
529,926
|
690,144
|
732,646
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,379
|
2,699
|
2,674
|
2,826
|
3,563
|
Doanh thu thuần
|
1,344,961
|
1,301,662
|
527,252
|
687,318
|
729,082
|
Giá vốn hàng bán
|
1,189,737
|
1,145,745
|
559,205
|
723,731
|
770,602
|
Lợi nhuận gộp
|
155,223
|
155,917
|
-31,953
|
-36,414
|
-41,520
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,167
|
1,339
|
5,138
|
857
|
773
|
Chi phí tài chính
|
55,131
|
64,363
|
75,520
|
53,739
|
81,427
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49,461
|
63,126
|
54,230
|
40,464
|
69,893
|
Chi phí bán hàng
|
62,348
|
53,679
|
34,977
|
27,670
|
26,761
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,705
|
23,424
|
27,846
|
108,303
|
95,144
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,062
|
7,725
|
-142,886
|
-235,698
|
-254,740
|
Thu nhập khác
|
1,080
|
179
|
112
|
744
|
9,997
|
Chi phí khác
|
4,121
|
1,775
|
4,616
|
2,372
|
4,289
|
Lợi nhuận khác
|
-3,041
|
-1,596
|
-4,503
|
-1,628
|
5,708
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,856
|
-8,065
|
22,271
|
-10,429
|
-10,662
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,021
|
6,130
|
-147,390
|
-237,326
|
-249,032
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
517
|
0
|
-9,677
|
2,362
|
4,596
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-8,664
|
61
|
-2,677
|
Chi phí thuế TNDN
|
517
|
0
|
-18,340
|
2,423
|
1,919
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,504
|
6,130
|
-129,049
|
-239,749
|
-250,951
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,392
|
-594
|
-201
|
2,183
|
3,045
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,111
|
6,724
|
-128,848
|
-241,932
|
-253,996
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|