単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,403 5,182 1,207 2,616 -64,010
2. Điều chỉnh cho các khoản 72,932 65,508 60,282 57,740 54,671
- Khấu hao TSCĐ 46,953 50,871 50,525 49,836 48,550
- Các khoản dự phòng 0 0 0 55
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -335 -19 -10 -77 -21
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 26,314 14,656 9,767 7,981 6,086
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 79,335 70,690 61,488 60,357 -9,340
- Tăng, giảm các khoản phải thu 34,022 8,697 -12,012 -18,073 11,497
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11,338 -316 -10,968 -9,447 20,159
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,079 -22,915 -5,861 79,959 -16,101
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,730 -106 2,526 -310 -15,910
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -25,684 -13,394 -7,706 -4,866 -4,365
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,231 -824 -550 -3,796 -498
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 6,365 5,221
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -950 0 0 -6,248 -10,261
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 88,020 41,832 26,917 103,939 -19,597
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,182 -12,387 -10,294 -7,819 -314
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 426 0 0 232 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20 19 10 18 21
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -737 -12,368 -10,283 -7,570 -293
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 549,052 564,131 611,598 381,080 227,380
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -634,177 -606,382 -623,071 -465,657 -217,024
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,173 -8 -8,269 -14 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -93,298 -42,260 -19,742 -84,592 10,354
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,015 -12,796 -3,108 11,777 -9,536
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,725 20,710 7,913 4,805 16,585
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20,710 7,914 4,805 16,583 7,049