Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,049,131
|
1,672,134
|
1,951,955
|
1,733,836
|
997,458
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16
|
0
|
0
|
30
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,049,115
|
1,672,134
|
1,951,955
|
1,733,807
|
997,458
|
Giá vốn hàng bán
|
546,123
|
895,813
|
1,231,671
|
1,256,389
|
611,768
|
Lợi nhuận gộp
|
502,992
|
776,321
|
720,284
|
477,418
|
385,690
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,217
|
35,987
|
105,016
|
319,703
|
65,780
|
Chi phí tài chính
|
28,001
|
46,977
|
47,797
|
158,681
|
218,380
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,211
|
40,507
|
13,724
|
94,697
|
158,741
|
Chi phí bán hàng
|
239,430
|
475,415
|
481,359
|
310,292
|
46,220
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
120,122
|
180,488
|
180,971
|
164,640
|
217,988
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
132,224
|
108,487
|
115,172
|
165,520
|
-30,180
|
Thu nhập khác
|
17,799
|
9,966
|
3,004
|
2,115
|
6,470
|
Chi phí khác
|
12,394
|
14,603
|
10,002
|
15,083
|
48,667
|
Lợi nhuận khác
|
5,405
|
-4,637
|
-6,998
|
-12,968
|
-42,197
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,569
|
-940
|
0
|
2,012
|
938
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
137,630
|
103,850
|
108,174
|
152,552
|
-72,376
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
40,347
|
32,159
|
25,856
|
50,886
|
-581
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
1,800
|
1,013
|
2,886
|
-2,648
|
Chi phí thuế TNDN
|
40,347
|
33,958
|
26,869
|
53,772
|
-3,229
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
97,283
|
69,892
|
81,306
|
98,780
|
-69,148
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
30,407
|
20,378
|
-4,691
|
21,358
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
97,283
|
39,485
|
60,927
|
103,472
|
-90,476
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|