単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,049,131 1,672,134 1,951,955 1,733,836 997,458
Các khoản giảm trừ doanh thu 16 0 0 30 0
Doanh thu thuần 1,049,115 1,672,134 1,951,955 1,733,807 997,458
Giá vốn hàng bán 546,123 895,813 1,231,671 1,256,389 611,768
Lợi nhuận gộp 502,992 776,321 720,284 477,418 385,690
Doanh thu hoạt động tài chính 15,217 35,987 105,016 319,703 65,780
Chi phí tài chính 28,001 46,977 47,797 158,681 218,380
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,211 40,507 13,724 94,697 158,741
Chi phí bán hàng 239,430 475,415 481,359 310,292 46,220
Chi phí quản lý doanh nghiệp 120,122 180,488 180,971 164,640 217,988
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 132,224 108,487 115,172 165,520 -30,180
Thu nhập khác 17,799 9,966 3,004 2,115 6,470
Chi phí khác 12,394 14,603 10,002 15,083 48,667
Lợi nhuận khác 5,405 -4,637 -6,998 -12,968 -42,197
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,569 -940 0 2,012 938
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 137,630 103,850 108,174 152,552 -72,376
Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,347 32,159 25,856 50,886 -581
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1,800 1,013 2,886 -2,648
Chi phí thuế TNDN 40,347 33,958 26,869 53,772 -3,229
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 97,283 69,892 81,306 98,780 -69,148
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 30,407 20,378 -4,691 21,358
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 97,283 39,485 60,927 103,472 -90,476
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)