単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 137,630 103,850 122,692 152,582 -76,603
2. Điều chỉnh cho các khoản 108,808 146,429 153,102 34,116 168,137
- Khấu hao TSCĐ 99,406 131,427 172,128 196,002 168,844
- Các khoản dự phòng -59 2,000 -19,026 3,959 -356
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16,750 -27,505 0 -320,048 -350
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 26,211 40,507 0 154,202 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 246,438 250,279 275,793 186,698 91,534
- Tăng, giảm các khoản phải thu -172,952 -73,210 -774,975 -64,386 -664,413
- Tăng, giảm hàng tồn kho 495 -16,473 -31,915 11,305 22,704
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 54,835 732,746 -175,618 265,776 44,973
- Tăng giảm chi phí trả trước -57,763 -296,758 -29,696 162,790 191,738
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -100,000 -100,000
- Tiền lãi vay phải trả -25,195 -34,132 0 -147,803 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -37,665 -24,287 0 -30,109 -30,947
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -937 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,257 538,165 -736,412 284,271 -444,412
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -179,407 -642,901 -698 -34,429 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 621 38,399
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -642,273 -5,000 -51,590 -475,150 188,961
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 580,393 8,100 15,110 0 16,365
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -384,156 0 -592,012 -65,987
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,956 299,688 360 272,760 39,300
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,992 12,132 0 46,667 52,624
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -165,339 -712,137 -36,818 -781,543 269,663
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 85,174 104,950 0 30,945 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 576,956 914,761 446,402 919,905 965,800
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -294,752 -722,957 0 0 -751,234
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -68,880 -71,675 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 298,498 225,079 446,402 950,850 214,566
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 140,416 51,107 -326,827 453,578 39,817
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 270,701 479,116 530,224 203,396 696,975
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 411,116 530,224 203,396 656,974 736,792