TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
154,016
|
157,338
|
158,448
|
154,943
|
150,017
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
146
|
1,838
|
154
|
74
|
397
|
1. Tiền
|
146
|
1,838
|
154
|
74
|
397
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
203
|
279
|
279
|
322
|
368
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
531
|
0
|
531
|
531
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-328
|
-252
|
-252
|
-209
|
-163
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,387
|
8,054
|
9,413
|
10,269
|
6,666
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,789
|
4,918
|
8,820
|
9,470
|
6,099
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,305
|
5,702
|
3,243
|
3,570
|
3,321
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,173
|
1,314
|
1,230
|
1,109
|
1,126
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,881
|
-3,881
|
-3,881
|
-3,881
|
-3,881
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
139,984
|
138,903
|
140,247
|
135,796
|
134,029
|
1. Hàng tồn kho
|
154,308
|
153,227
|
154,571
|
150,120
|
148,353
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14,324
|
-14,324
|
-14,324
|
-14,324
|
-14,324
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,295
|
8,264
|
8,355
|
8,482
|
8,557
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,256
|
8,226
|
8,319
|
8,452
|
8,525
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
39
|
38
|
35
|
30
|
32
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,642
|
40,464
|
39,952
|
39,481
|
38,968
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20,817
|
19,639
|
19,127
|
18,656
|
18,143
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,169
|
12,134
|
11,693
|
11,294
|
10,853
|
- Nguyên giá
|
119,826
|
119,826
|
119,826
|
119,869
|
119,869
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106,657
|
-107,693
|
-108,133
|
-108,575
|
-109,017
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,648
|
7,505
|
7,433
|
7,362
|
7,290
|
- Nguyên giá
|
15,211
|
15,211
|
15,211
|
15,211
|
15,211
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,563
|
-7,706
|
-7,777
|
-7,849
|
-7,921
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,825
|
20,825
|
20,825
|
20,825
|
20,825
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14,992
|
14,992
|
14,992
|
14,992
|
14,992
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22,219
|
22,219
|
22,219
|
22,219
|
22,219
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,386
|
-16,386
|
-16,386
|
-16,386
|
-16,386
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
195,659
|
197,802
|
198,399
|
194,425
|
188,985
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
111,601
|
112,320
|
112,298
|
109,405
|
104,975
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53,266
|
54,062
|
54,119
|
51,322
|
47,019
|
1. Vay và nợ ngắn
|
17,239
|
19,981
|
21,318
|
17,699
|
15,505
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,287
|
17,392
|
16,502
|
16,573
|
14,678
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,119
|
2,899
|
2,031
|
1,661
|
1,123
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
214
|
214
|
214
|
213
|
216
|
6. Phải trả người lao động
|
1,333
|
1,576
|
1,688
|
1,801
|
1,977
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,001
|
6,974
|
7,381
|
8,403
|
8,557
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
58,335
|
58,258
|
58,179
|
58,083
|
57,956
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
46,812
|
46,812
|
46,813
|
46,813
|
46,813
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
11,523
|
11,446
|
11,366
|
11,270
|
11,143
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
84,058
|
85,482
|
86,101
|
85,019
|
84,010
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
84,058
|
85,482
|
86,101
|
85,019
|
84,010
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128,070
|
128,070
|
128,070
|
128,070
|
128,070
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,156
|
24,156
|
24,156
|
24,156
|
24,156
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,221
|
21,221
|
21,221
|
21,221
|
21,221
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-89,389
|
-87,965
|
-87,346
|
-88,428
|
-89,437
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,072
|
5,025
|
4,985
|
4,972
|
4,963
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
195,659
|
197,802
|
198,399
|
194,425
|
188,985
|