Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,596
|
12,324
|
15,551
|
16,551
|
11,113
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
2,074
|
|
Doanh thu thuần
|
6,596
|
12,324
|
15,551
|
14,477
|
11,113
|
Giá vốn hàng bán
|
4,485
|
8,111
|
12,222
|
12,093
|
8,693
|
Lợi nhuận gộp
|
2,111
|
4,213
|
3,328
|
2,384
|
2,420
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22
|
41
|
164
|
65
|
38
|
Chi phí tài chính
|
398
|
340
|
391
|
594
|
284
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
398
|
320
|
365
|
313
|
278
|
Chi phí bán hàng
|
252
|
359
|
563
|
900
|
830
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,149
|
2,064
|
1,909
|
1,935
|
2,266
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-665
|
1,492
|
629
|
-980
|
-921
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
1
|
0
|
Chi phí khác
|
9
|
68
|
10
|
103
|
76
|
Lợi nhuận khác
|
-9
|
-68
|
-10
|
-101
|
-76
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-674
|
1,424
|
619
|
-1,082
|
-997
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-674
|
1,424
|
619
|
-1,082
|
-997
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-674
|
1,424
|
619
|
-1,082
|
-997
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|