Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118,756
|
102,817
|
82,387
|
61,210
|
51,022
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
112
|
1,863
|
0
|
0
|
2,074
|
Doanh thu thuần
|
118,644
|
100,954
|
82,387
|
61,210
|
48,948
|
Giá vốn hàng bán
|
105,272
|
87,761
|
68,655
|
48,163
|
36,911
|
Lợi nhuận gộp
|
13,372
|
13,193
|
13,731
|
13,046
|
12,037
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
833
|
845
|
899
|
135
|
291
|
Chi phí tài chính
|
3,830
|
4,496
|
2,063
|
2,417
|
1,722
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,201
|
2,336
|
2,073
|
1,695
|
1,470
|
Chi phí bán hàng
|
5,905
|
2,824
|
4,221
|
3,155
|
2,075
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,018
|
12,341
|
9,310
|
9,356
|
8,057
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,549
|
-5,622
|
-963
|
-1,747
|
475
|
Thu nhập khác
|
146
|
842
|
149
|
414
|
1
|
Chi phí khác
|
402
|
122
|
99
|
588
|
189
|
Lợi nhuận khác
|
-256
|
719
|
51
|
-174
|
-188
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-11,805
|
-4,903
|
-912
|
-1,920
|
287
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,805
|
-4,903
|
-912
|
-1,920
|
287
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-11,805
|
-4,903
|
-912
|
-1,920
|
287
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|