TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,470,243
|
4,889,700
|
4,838,545
|
6,031,961
|
6,149,122
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,349,751
|
1,236,443
|
1,250,511
|
1,333,593
|
1,108,047
|
1. Tiền
|
158,801
|
119,040
|
184,595
|
154,643
|
172,652
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,190,949
|
1,117,403
|
1,065,916
|
1,178,950
|
935,395
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
993,639
|
997,036
|
834,054
|
909,712
|
966,774
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
946,915
|
1,501,365
|
1,585,279
|
2,400,623
|
2,168,568
|
1. Phải thu khách hàng
|
515,154
|
529,788
|
570,936
|
843,799
|
732,005
|
2. Trả trước cho người bán
|
76,862
|
80,661
|
143,820
|
111,679
|
103,369
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
326,558
|
807,140
|
797,425
|
630,343
|
573,318
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-55,658
|
-60,224
|
-70,903
|
-75,197
|
-75,125
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,111,530
|
1,092,319
|
1,107,727
|
1,299,385
|
1,858,249
|
1. Hàng tồn kho
|
1,111,757
|
1,092,546
|
1,107,954
|
1,299,385
|
1,858,249
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-227
|
-227
|
-227
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
68,408
|
62,536
|
60,974
|
88,649
|
47,484
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
48,791
|
45,865
|
47,694
|
53,631
|
27,318
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,702
|
15,587
|
12,755
|
33,866
|
19,105
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,915
|
1,084
|
524
|
1,151
|
1,061
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,957,570
|
12,026,939
|
12,059,673
|
11,699,943
|
11,237,270
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,283,862
|
704,862
|
707,195
|
46,022
|
44,855
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
7,871
|
7,871
|
7,871
|
7,871
|
7,871
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,275,991
|
696,991
|
699,324
|
38,151
|
36,984
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,457,444
|
8,029,943
|
7,784,423
|
3,220,848
|
3,155,291
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,094,103
|
3,997,081
|
3,888,729
|
3,106,749
|
3,041,592
|
- Nguyên giá
|
8,161,903
|
8,192,165
|
8,223,015
|
6,375,481
|
6,374,886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,067,800
|
-4,195,084
|
-4,334,287
|
-3,268,732
|
-3,333,295
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,363,341
|
4,032,862
|
3,895,695
|
114,099
|
113,699
|
- Nguyên giá
|
5,456,340
|
5,610,039
|
5,610,039
|
129,381
|
129,381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,092,999
|
-1,577,177
|
-1,714,345
|
-15,282
|
-15,682
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
106,096
|
104,409
|
102,820
|
6,150,721
|
5,978,494
|
- Nguyên giá
|
158,596
|
158,596
|
158,596
|
8,807,903
|
8,914,886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,500
|
-54,187
|
-55,776
|
-2,657,181
|
-2,936,392
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
180,342
|
178,243
|
262,257
|
158,284
|
138,393
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24,524
|
25,283
|
25,283
|
25,196
|
25,251
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
119,272
|
119,272
|
119,272
|
119,272
|
119,272
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,454
|
-6,311
|
-6,298
|
-6,183
|
-6,129
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
468,011
|
473,024
|
472,610
|
755,227
|
755,439
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
435,692
|
439,660
|
438,366
|
613,109
|
604,014
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
20,652
|
21,697
|
22,249
|
130,103
|
139,409
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
11,667
|
11,667
|
11,995
|
12,016
|
12,016
|
VI. Lợi thế thương mại
|
68,404
|
53,430
|
49,802
|
46,174
|
42,650
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,427,813
|
16,916,639
|
16,898,218
|
17,731,904
|
17,386,392
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,151,142
|
10,713,847
|
11,287,373
|
11,527,673
|
10,894,297
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,864,557
|
2,031,210
|
2,693,638
|
3,998,516
|
3,519,203
|
1. Vay và nợ ngắn
|
665,915
|
665,070
|
480,870
|
937,781
|
644,077
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
216,766
|
303,575
|
337,253
|
313,782
|
293,288
|
4. Người mua trả tiền trước
|
145,683
|
140,577
|
178,883
|
457,510
|
144,131
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
86,589
|
329,552
|
336,496
|
474,116
|
276,983
|
6. Phải trả người lao động
|
22,705
|
20,526
|
31,012
|
42,398
|
28,790
|
7. Chi phí phải trả
|
134,026
|
51,657
|
56,977
|
707,927
|
870,938
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
246,461
|
236,966
|
1,021,160
|
323,873
|
694,520
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,786
|
2,860
|
2,860
|
50,348
|
46,644
|
II. Nợ dài hạn
|
9,286,585
|
8,682,637
|
8,593,735
|
7,529,156
|
7,375,094
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
338,351
|
244,137
|
228,372
|
60,089
|
60,782
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,024,378
|
2,994,106
|
2,833,275
|
2,584,728
|
2,395,118
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
42,223
|
45,360
|
47,413
|
44,651
|
44,974
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
269,907
|
266,907
|
291,907
|
255,507
|
286,007
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,276,671
|
6,202,792
|
5,610,845
|
6,204,231
|
6,492,095
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,276,671
|
6,202,792
|
5,610,845
|
6,204,231
|
6,492,095
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,299,999
|
3,299,999
|
3,299,999
|
3,299,999
|
3,299,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
44,477
|
44,477
|
44,477
|
44,477
|
44,477
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
36,232
|
79,072
|
79,072
|
79,072
|
79,072
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-43,500
|
-43,501
|
-43,501
|
-43,501
|
-43,501
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
207,187
|
719,053
|
719,053
|
719,053
|
719,053
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,549,464
|
821,984
|
322,301
|
872,914
|
1,073,736
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,605
|
42,117
|
36,222
|
30,215
|
21,784
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,182,811
|
1,281,708
|
1,189,443
|
1,232,217
|
1,319,259
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17,427,813
|
16,916,639
|
16,898,218
|
17,731,904
|
17,386,392
|