I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,614,654
|
1,814,748
|
2,384,325
|
3,916,014
|
4,864,176
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,567,310
|
-2,211,985
|
-2,584,968
|
-3,701,878
|
-3,882,296
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-106,728
|
-122,831
|
-150,719
|
-216,930
|
-232,018
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-56,196
|
-9,152
|
-78,867
|
-127,324
|
-194,427
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-138
|
-11
|
-689
|
-3,508
|
-2,499
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,799,617
|
2,154,142
|
3,314,367
|
3,030,314
|
2,309,303
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,719,781
|
-1,820,221
|
-3,333,388
|
-2,973,712
|
-2,538,557
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-35,882
|
-195,310
|
-449,938
|
-77,024
|
323,682
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-56,333
|
-692
|
-13,462
|
-196,998
|
-34,578
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
15,584
|
0
|
150
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
7,757
|
0
|
-990
|
-1,811,029
|
-1,939,950
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
-5,300
|
355,541
|
1,595,761
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-24,176
|
-1,040
|
-253,000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
68,074
|
94,000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
454
|
4,046
|
10,146
|
96,181
|
100,585
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-72,298
|
17,899
|
-194,532
|
-1,462,155
|
-278,181
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
399,000
|
832,847
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,975,651
|
2,515,266
|
4,476,836
|
5,774,399
|
8,060,444
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,771,586
|
-2,322,834
|
-3,798,246
|
-5,039,914
|
-7,556,663
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-13,361
|
-15,672
|
-49,367
|
-2,207
|
-18,032
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-384
|
-36,718
|
-76
|
0
|
-262,237
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
190,320
|
140,042
|
1,028,146
|
1,565,124
|
223,512
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
82,140
|
-37,369
|
383,676
|
25,945
|
269,012
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,364
|
103,521
|
85,209
|
468,896
|
168,228
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
17
|
-25
|
9
|
-1
|
-19
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
103,521
|
66,127
|
468,895
|
494,840
|
437,222
|