1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40.431
|
12.409
|
12.393
|
11.287
|
7.545
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
40.413
|
12.409
|
12.393
|
11.287
|
7.545
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.724
|
4.771
|
5.717
|
9.815
|
5.627
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.689
|
7.638
|
6.676
|
1.472
|
1.918
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.477
|
134
|
683
|
1.950
|
1.455
|
7. Chi phí tài chính
|
1.373
|
149
|
1.412
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.292
|
149
|
1.412
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.264
|
412
|
276
|
1.248
|
1.372
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.563
|
7.221
|
1.088
|
1.826
|
4.013
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.966
|
-11
|
4.582
|
348
|
-2.012
|
12. Thu nhập khác
|
746
|
24.345
|
5.818
|
531
|
0
|
13. Chi phí khác
|
92.601
|
17.775
|
5.485
|
160
|
247
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-91.855
|
6.570
|
333
|
371
|
-247
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-81.889
|
6.559
|
4.915
|
720
|
-2.259
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
1.398
|
734
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
1.398
|
734
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-81.889
|
5.161
|
4.181
|
720
|
-2.259
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-81.889
|
5.161
|
4.181
|
720
|
-2.259
|