Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
421,594
|
506,823
|
497,926
|
568,692
|
478,403
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26,396
|
29,920
|
29,789
|
40,630
|
31,280
|
Doanh thu thuần
|
395,197
|
476,902
|
468,137
|
528,062
|
447,122
|
Giá vốn hàng bán
|
268,042
|
299,010
|
291,335
|
339,024
|
293,422
|
Lợi nhuận gộp
|
127,155
|
177,892
|
176,801
|
189,038
|
153,701
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,312
|
10,037
|
8,451
|
6,726
|
3,982
|
Chi phí tài chính
|
59
|
14
|
68
|
75
|
32
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
86,660
|
91,145
|
95,943
|
124,499
|
85,812
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,064
|
9,526
|
10,047
|
13,680
|
9,142
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,685
|
87,243
|
79,195
|
57,511
|
62,697
|
Thu nhập khác
|
62
|
83
|
674
|
1,219
|
316
|
Chi phí khác
|
143
|
1,419
|
473
|
3,434
|
384
|
Lợi nhuận khác
|
-81
|
-1,336
|
201
|
-2,216
|
-68
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
41,605
|
85,907
|
79,396
|
55,295
|
62,628
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,437
|
17,461
|
19,040
|
12,837
|
8,864
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,629
|
43
|
-3,047
|
-1,055
|
3,752
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,066
|
17,504
|
15,994
|
11,782
|
12,616
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,539
|
68,403
|
63,403
|
43,513
|
50,012
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,539
|
68,403
|
63,403
|
43,513
|
50,012
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|