単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,953,590 4,045,471 4,050,607 4,289,335 4,641,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 121,529 187,712 284,173 835,775 141,775
1. Tiền 47,529 83,712 242,173 833,775 139,775
2. Các khoản tương đương tiền 74,000 104,000 42,000 2,000 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,800 17,800 14,800 10,800 10,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 729,383 748,495 675,081 666,813 648,038
1. Phải thu khách hàng 603,827 621,938 635,846 625,992 602,552
2. Trả trước cho người bán 8,545 9,309 3,386 4,842 4,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 117,349 117,586 36,186 36,316 41,597
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -337 -337 -337 -337 -337
IV. Tổng hàng tồn kho 3,091,390 3,088,878 3,072,514 2,772,584 3,738,160
1. Hàng tồn kho 3,091,390 3,088,878 3,072,514 2,772,584 3,738,160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,487 2,587 4,040 3,363 102,786
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,372 2,587 4,040 2,980 3,366
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 99,391
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 115 0 0 383 29
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,359,732 2,343,074 2,344,733 2,722,775 3,225,108
I. Các khoản phải thu dài hạn 796,430 790,748 779,534 758,064 754,471
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 322,526 316,911 305,436 283,816 279,707
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 473,903 473,837 474,097 474,247 474,763
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 572,331 563,931 572,743 570,387 564,958
1. Tài sản cố định hữu hình 554,813 546,926 554,706 552,679 547,944
- Nguyên giá 1,119,253 1,123,821 1,143,547 1,153,967 1,153,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -564,440 -576,895 -588,840 -601,288 -605,557
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17,518 17,005 18,036 17,709 17,015
- Nguyên giá 28,508 28,607 30,242 30,572 29,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,990 -11,602 -12,206 -12,864 -12,267
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 366,297 367,620 365,565 668,901 522,479
- Nguyên giá 417,860 421,262 421,357 728,379 543,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,563 -53,642 -55,792 -59,478 -20,809
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 234,620 233,430 223,600 326,490 707,315
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 680,315
3. Đầu tư dài hạn khác 237,000 237,000 227,000 327,000 27,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,380 -3,570 -3,400 -510 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 31,154 28,538 40,565 35,722 34,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,154 28,538 40,565 35,722 34,299
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,313,322 6,388,545 6,395,340 7,012,110 7,866,666
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,625,879 2,631,793 2,571,496 2,522,583 2,670,404
I. Nợ ngắn hạn 2,215,848 2,239,752 2,309,121 2,279,533 2,469,573
1. Vay và nợ ngắn 688,555 696,192 781,193 882,270 405,960
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 471,374 460,199 480,434 441,250 1,460,872
4. Người mua trả tiền trước 7,987 7,974 6,684 7,039 6,877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 200,647 212,790 195,357 183,060 24,521
6. Phải trả người lao động 7,391 9,684 11,268 8,672 7,651
7. Chi phí phải trả 348,745 367,081 337,381 339,915 295,217
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 438,686 436,657 438,748 370,167 206,791
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 410,031 392,041 262,374 243,050 200,831
1. Phải trả dài hạn người bán 20,258 20,258 18,839 18,839 18,839
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 25,271 25,367 25,003 24,126 25,361
4. Vay và nợ dài hạn 357,169 336,981 210,033 189,844 151,176
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,687,443 3,756,752 3,823,844 4,489,527 5,196,262
I. Vốn chủ sở hữu 3,687,443 3,756,752 3,823,844 4,489,527 5,196,262
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,518,325 2,518,325 2,518,325 3,145,045 3,777,484
2. Thặng dư vốn cổ phần 211,326 211,326 211,326 211,326 211,326
3. Vốn khác của chủ sở hữu 10,801 10,801 10,801 10,801 10,801
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 612,771 612,771 616,315 616,310 727,864
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 334,219 403,529 467,077 506,045 468,787
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,461 49,167 58,049 47,151 61,677
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,313,322 6,388,545 6,395,340 7,012,110 7,866,666