単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,237,088 3,953,590 4,045,471 4,050,607 4,289,335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,148 121,529 187,712 284,173 835,775
1. Tiền 57,148 47,529 83,712 242,173 833,775
2. Các khoản tương đương tiền 54,000 74,000 104,000 42,000 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,800 8,800 17,800 14,800 10,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 618,309 729,383 748,495 675,081 666,813
1. Phải thu khách hàng 569,375 603,827 621,938 635,846 625,992
2. Trả trước cho người bán 13,564 8,545 9,309 3,386 4,842
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 35,370 117,349 117,586 36,186 36,316
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -337 -337 -337 -337
IV. Tổng hàng tồn kho 3,492,708 3,091,390 3,088,878 3,072,514 2,772,584
1. Hàng tồn kho 3,492,708 3,091,390 3,088,878 3,072,514 2,772,584
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,124 2,487 2,587 4,040 3,363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,012 2,372 2,587 4,040 2,980
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 111 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 115 0 0 383
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,123,422 2,359,732 2,343,074 2,344,733 2,722,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 770,473 796,430 790,748 779,534 758,064
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 296,570 322,526 316,911 305,436 283,816
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 473,903 473,903 473,837 474,097 474,247
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 570,617 572,331 563,931 572,743 570,387
1. Tài sản cố định hữu hình 552,488 554,813 546,926 554,706 552,679
- Nguyên giá 1,104,702 1,119,253 1,123,821 1,143,547 1,153,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -552,215 -564,440 -576,895 -588,840 -601,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18,130 17,518 17,005 18,036 17,709
- Nguyên giá 28,508 28,508 28,607 30,242 30,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,378 -10,990 -11,602 -12,206 -12,864
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 368,234 366,297 367,620 365,565 668,901
- Nguyên giá 417,860 417,860 421,262 421,357 728,379
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,626 -51,563 -53,642 -55,792 -59,478
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 35,640 234,620 233,430 223,600 326,490
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 37,000 237,000 237,000 227,000 327,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,360 -2,380 -3,570 -3,400 -510
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,253 31,154 28,538 40,565 35,722
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,253 31,154 28,538 40,565 35,722
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,360,510 6,313,322 6,388,545 6,395,340 7,012,110
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,436,715 2,625,879 2,631,793 2,571,496 2,522,583
I. Nợ ngắn hạn 1,837,149 2,215,848 2,239,752 2,309,121 2,279,533
1. Vay và nợ ngắn 507,375 688,555 696,192 781,193 882,270
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 735,002 471,374 460,199 480,434 441,250
4. Người mua trả tiền trước 5,545 7,987 7,974 6,684 7,039
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114,200 200,647 212,790 195,357 183,060
6. Phải trả người lao động 7,758 7,391 9,684 11,268 8,672
7. Chi phí phải trả 347,378 348,745 367,081 337,381 339,915
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 86,965 438,686 436,657 438,748 370,167
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 599,566 410,031 392,041 262,374 243,050
1. Phải trả dài hạn người bán 129,652 20,258 20,258 18,839 18,839
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 26,552 25,271 25,367 25,003 24,126
4. Vay và nợ dài hạn 404,717 357,169 336,981 210,033 189,844
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,923,796 3,687,443 3,756,752 3,823,844 4,489,527
I. Vốn chủ sở hữu 3,923,796 3,687,443 3,756,752 3,823,844 4,489,527
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,518,325 2,518,325 2,518,325 2,518,325 3,145,045
2. Thặng dư vốn cổ phần 211,326 211,326 211,326 211,326 211,326
3. Vốn khác của chủ sở hữu 10,801 10,801 10,801 10,801 10,801
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 464,670 612,771 612,771 616,315 616,310
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 718,674 334,219 403,529 467,077 506,045
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,922 52,461 49,167 58,049 47,151
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,360,510 6,313,322 6,388,545 6,395,340 7,012,110