単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 283,731 317,573 338,787 379,231 417,208
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 336 0 0
Doanh thu thuần 283,731 317,573 338,451 379,231 417,208
Giá vốn hàng bán 192,273 217,260 233,434 272,676 303,055
Lợi nhuận gộp 91,458 100,313 105,017 106,555 114,154
Doanh thu hoạt động tài chính 1,238 3,654 500 2,759 3,737
Chi phí tài chính 8,331 9,975 6,683 5,809 4,509
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,316 9,965 6,659 5,648 3,684
Chi phí bán hàng 2,941 3,362 2,932 2,919 2,618
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,206 40,482 44,048 41,828 41,946
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,218 50,148 51,854 58,758 68,817
Thu nhập khác 108 364 188 4,546 162
Chi phí khác 51 105 0 595 552
Lợi nhuận khác 57 259 188 3,952 -389
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 48,274 50,407 52,042 62,710 68,428
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,577 9,527 10,123 12,542 13,621
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 9,577 9,527 10,123 12,542 13,621
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 38,698 40,880 41,919 50,168 54,807
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38,698 40,880 41,919 50,168 54,807
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)