単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,081 81,335 186,132 243,588 77,205
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,566 0 5,061 0 5,845
Doanh thu thuần 61,515 81,335 181,070 243,588 71,360
Giá vốn hàng bán 32,956 40,589 72,870 101,522 34,959
Lợi nhuận gộp 28,559 40,746 108,201 142,066 36,401
Doanh thu hoạt động tài chính 21 2,048 48 198 300
Chi phí tài chính 949 898 -1,650 869 387
Trong đó: Chi phí lãi vay 921 891 890 863 978
Chi phí bán hàng 96 62 2,388 158 64
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,927 15,325 14,624 26,435 15,873
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,608 26,510 92,887 114,801 20,378
Thu nhập khác 2,483 2,871 3,712 3,996 2,032
Chi phí khác 303 204 2 2,217 554
Lợi nhuận khác 2,181 2,667 3,710 1,779 1,478
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,788 29,177 96,597 116,580 21,856
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,136 5,650 18,577 26,238 3,284
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -486 -351 -222 -424 -1,603
Chi phí thuế TNDN 3,650 5,299 18,356 25,814 1,680
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,139 23,878 78,242 90,766 20,175
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 374 369 1,240 1,699 400
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,765 23,509 77,001 89,067 19,775
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)