Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
168,091
|
168,156
|
92,364
|
70,528
|
111,121
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
756
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
167,335
|
168,156
|
92,364
|
70,528
|
111,121
|
Giá vốn hàng bán
|
137,781
|
123,359
|
59,819
|
48,234
|
69,610
|
Lợi nhuận gộp
|
29,554
|
44,797
|
32,545
|
22,295
|
41,512
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,643
|
846
|
299
|
30
|
4,491
|
Chi phí tài chính
|
1,702
|
2,126
|
228
|
110
|
725
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,702
|
290
|
223
|
110
|
223
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
3,812
|
119
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,576
|
7,966
|
8,480
|
14,562
|
19,235
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,919
|
35,551
|
24,136
|
3,840
|
25,924
|
Thu nhập khác
|
1,782
|
801
|
1,644
|
1,725
|
1,091
|
Chi phí khác
|
203
|
1,992
|
1,340
|
247
|
3,651
|
Lợi nhuận khác
|
1,578
|
-1,191
|
304
|
1,478
|
-2,560
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,498
|
34,360
|
24,441
|
5,319
|
23,364
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,132
|
7,693
|
5,060
|
1,064
|
5,253
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,469
|
-395
|
-746
|
-264
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,601
|
7,299
|
4,314
|
800
|
5,253
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,897
|
27,062
|
20,126
|
4,519
|
18,111
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,897
|
27,062
|
20,126
|
4,519
|
18,111
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|