単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,223,061 2,051,205 247,180 846,747 152,334
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 2,223,061 2,051,205 247,180 846,747 152,334
Giá vốn hàng bán 671,870 558,669 136,308 470,028 78,427
Lợi nhuận gộp 1,551,191 1,492,536 110,872 376,719 73,906
Doanh thu hoạt động tài chính 155,474 138,336 57,828 103,971 67,814
Chi phí tài chính 132,190 152,435 39,036 124,422 54,134
Trong đó: Chi phí lãi vay 96,597 145,106 38,877 123,939 52,892
Chi phí bán hàng 150,665 151,949 7,266 44,393 3,542
Chi phí quản lý doanh nghiệp 104,808 299,575 68,283 108,764 110,897
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,314,590 1,030,739 51,955 192,582 -33,482
Thu nhập khác 145 540 615 21,001 591
Chi phí khác 982 4,022 5,417 526 3,532
Lợi nhuận khác -837 -3,482 -4,802 20,475 -2,941
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,412 3,826 -2,161 -10,529 -6,628
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,313,753 1,027,257 47,152 213,057 -36,423
Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,341 256,281 31,393 88,203 47,127
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 208,053 24,172 -2,789 -6,490 -6,816
Chi phí thuế TNDN 257,394 280,454 28,604 81,713 40,311
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,056,359 746,803 18,548 131,344 -76,734
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 115,622 35,654 13,818 61,275 8,964
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 940,737 711,149 4,730 70,069 -85,698
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)