TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,284,814
|
7,697,391
|
6,948,290
|
7,021,762
|
5,889,287
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,271,852
|
1,350,487
|
2,057,873
|
2,185,024
|
1,503,786
|
1. Tiền
|
1,771,852
|
720,286
|
1,022,873
|
1,252,820
|
693,581
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
500,000
|
630,201
|
1,035,000
|
932,204
|
810,205
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
472,772
|
513,934
|
662,634
|
618,778
|
548,778
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
401
|
401
|
401
|
401
|
401
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-2
|
-2
|
-1
|
-1
|
-1
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,198,976
|
4,373,766
|
3,002,321
|
3,008,492
|
2,797,745
|
1. Phải thu khách hàng
|
404,919
|
420,336
|
328,450
|
340,639
|
278,328
|
2. Trả trước cho người bán
|
420,292
|
418,903
|
272,052
|
265,732
|
274,466
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,786,603
|
2,033,006
|
1,748,297
|
1,612,960
|
1,467,895
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-839
|
-86,477
|
-86,477
|
-839
|
-7,944
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,169,164
|
1,338,589
|
1,118,654
|
1,077,216
|
904,682
|
1. Hàng tồn kho
|
2,173,584
|
1,347,848
|
1,133,895
|
1,082,088
|
906,770
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,420
|
-9,259
|
-15,241
|
-4,871
|
-2,087
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
172,050
|
120,615
|
106,808
|
132,253
|
134,296
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31,507
|
23,647
|
22,674
|
17,910
|
22,253
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
139,282
|
96,030
|
84,059
|
82,003
|
81,608
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,261
|
937
|
75
|
32,340
|
30,436
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,952,930
|
5,173,056
|
6,230,997
|
5,414,861
|
5,389,269
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,980
|
19,765
|
21,195
|
21,549
|
22,072
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12,980
|
19,765
|
21,195
|
21,549
|
22,072
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,594,584
|
2,164,345
|
2,612,698
|
2,581,711
|
2,543,679
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
922,053
|
526,051
|
997,537
|
994,224
|
981,340
|
- Nguyên giá
|
2,599,453
|
1,637,631
|
2,156,366
|
2,175,681
|
2,184,927
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,677,400
|
-1,111,580
|
-1,158,829
|
-1,181,458
|
-1,203,587
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,672,531
|
1,638,294
|
1,615,161
|
1,587,487
|
1,562,339
|
- Nguyên giá
|
2,346,872
|
2,288,028
|
2,288,028
|
2,288,028
|
2,288,028
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-674,341
|
-649,735
|
-672,867
|
-700,541
|
-725,690
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,360
|
4,312
|
4,264
|
4,216
|
4,168
|
- Nguyên giá
|
11,797
|
11,797
|
11,797
|
11,797
|
11,797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,437
|
-7,485
|
-7,533
|
-7,581
|
-7,629
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,990,947
|
2,736,684
|
2,764,556
|
2,036,343
|
2,061,075
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,889,799
|
2,635,537
|
2,663,409
|
2,688,856
|
2,713,588
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-753,660
|
-753,660
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
145,843
|
105,871
|
198,863
|
152,139
|
162,315
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
87,679
|
18,390
|
94,246
|
97,230
|
109,582
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
58,164
|
87,481
|
104,617
|
54,909
|
52,733
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
135,955
|
128,281
|
625,280
|
614,002
|
590,278
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,237,744
|
12,870,446
|
13,179,287
|
12,436,623
|
11,278,556
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,336,990
|
5,113,512
|
5,048,048
|
5,355,270
|
4,143,841
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,228,771
|
4,047,410
|
3,978,069
|
4,291,638
|
3,335,328
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,946,785
|
2,666,992
|
2,181,800
|
2,826,214
|
2,470,432
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
442,653
|
377,411
|
425,843
|
428,775
|
389,346
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37,872
|
23,493
|
30,614
|
48,553
|
48,068
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
325,212
|
335,990
|
257,042
|
83,080
|
33,220
|
6. Phải trả người lao động
|
4,230
|
7,322
|
17,260
|
33,053
|
3,989
|
7. Chi phí phải trả
|
226,394
|
408,130
|
478,375
|
306,187
|
201,917
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
168,758
|
119,786
|
481,536
|
461,293
|
84,487
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,108,219
|
1,066,102
|
1,069,979
|
1,063,632
|
808,513
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
2,893
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12,114
|
75
|
0
|
2,790
|
2,645
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
502,552
|
500,647
|
501,284
|
501,059
|
251,696
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
554,220
|
538,851
|
534,812
|
529,803
|
524,966
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
39,332
|
26,529
|
30,990
|
29,980
|
29,206
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,900,754
|
7,756,935
|
8,131,239
|
7,081,353
|
7,134,715
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,900,754
|
7,756,935
|
8,131,239
|
7,081,353
|
7,134,715
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,797,414
|
2,797,414
|
2,797,414
|
2,898,063
|
2,898,063
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,107,170
|
3,107,172
|
3,107,172
|
3,157,497
|
3,157,497
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
104,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-865,273
|
-865,273
|
-865,273
|
-865,273
|
-865,273
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
74,811
|
69,859
|
69,859
|
69,859
|
69,859
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15,910
|
16,136
|
16,136
|
16,136
|
16,136
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,300,457
|
2,480,340
|
2,554,013
|
1,483,356
|
1,526,763
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
75,657
|
107,415
|
105,071
|
104,294
|
103,681
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
366,266
|
151,287
|
451,919
|
321,716
|
331,670
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,237,744
|
12,870,446
|
13,179,287
|
12,436,623
|
11,278,556
|