単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,284,814 7,697,391 6,948,290 7,021,762 5,889,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,271,852 1,350,487 2,057,873 2,185,024 1,503,786
1. Tiền 1,771,852 720,286 1,022,873 1,252,820 693,581
2. Các khoản tương đương tiền 500,000 630,201 1,035,000 932,204 810,205
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 472,772 513,934 662,634 618,778 548,778
1. Đầu tư ngắn hạn 401 401 401 401 401
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2 -2 -1 -1 -1
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,198,976 4,373,766 3,002,321 3,008,492 2,797,745
1. Phải thu khách hàng 404,919 420,336 328,450 340,639 278,328
2. Trả trước cho người bán 420,292 418,903 272,052 265,732 274,466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,786,603 2,033,006 1,748,297 1,612,960 1,467,895
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -839 -86,477 -86,477 -839 -7,944
IV. Tổng hàng tồn kho 2,169,164 1,338,589 1,118,654 1,077,216 904,682
1. Hàng tồn kho 2,173,584 1,347,848 1,133,895 1,082,088 906,770
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,420 -9,259 -15,241 -4,871 -2,087
V. Tài sản ngắn hạn khác 172,050 120,615 106,808 132,253 134,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,507 23,647 22,674 17,910 22,253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 139,282 96,030 84,059 82,003 81,608
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,261 937 75 32,340 30,436
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,952,930 5,173,056 6,230,997 5,414,861 5,389,269
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,980 19,765 21,195 21,549 22,072
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12,980 19,765 21,195 21,549 22,072
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,594,584 2,164,345 2,612,698 2,581,711 2,543,679
1. Tài sản cố định hữu hình 922,053 526,051 997,537 994,224 981,340
- Nguyên giá 2,599,453 1,637,631 2,156,366 2,175,681 2,184,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,677,400 -1,111,580 -1,158,829 -1,181,458 -1,203,587
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,672,531 1,638,294 1,615,161 1,587,487 1,562,339
- Nguyên giá 2,346,872 2,288,028 2,288,028 2,288,028 2,288,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -674,341 -649,735 -672,867 -700,541 -725,690
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,360 4,312 4,264 4,216 4,168
- Nguyên giá 11,797 11,797 11,797 11,797 11,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,437 -7,485 -7,533 -7,581 -7,629
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,990,947 2,736,684 2,764,556 2,036,343 2,061,075
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,889,799 2,635,537 2,663,409 2,688,856 2,713,588
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -753,660 -753,660
V. Tổng tài sản dài hạn khác 145,843 105,871 198,863 152,139 162,315
1. Chi phí trả trước dài hạn 87,679 18,390 94,246 97,230 109,582
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 58,164 87,481 104,617 54,909 52,733
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 135,955 128,281 625,280 614,002 590,278
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,237,744 12,870,446 13,179,287 12,436,623 11,278,556
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,336,990 5,113,512 5,048,048 5,355,270 4,143,841
I. Nợ ngắn hạn 5,228,771 4,047,410 3,978,069 4,291,638 3,335,328
1. Vay và nợ ngắn 3,946,785 2,666,992 2,181,800 2,826,214 2,470,432
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 442,653 377,411 425,843 428,775 389,346
4. Người mua trả tiền trước 37,872 23,493 30,614 48,553 48,068
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 325,212 335,990 257,042 83,080 33,220
6. Phải trả người lao động 4,230 7,322 17,260 33,053 3,989
7. Chi phí phải trả 226,394 408,130 478,375 306,187 201,917
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 168,758 119,786 481,536 461,293 84,487
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,108,219 1,066,102 1,069,979 1,063,632 808,513
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 2,893 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,114 75 0 2,790 2,645
4. Vay và nợ dài hạn 502,552 500,647 501,284 501,059 251,696
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 554,220 538,851 534,812 529,803 524,966
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 39,332 26,529 30,990 29,980 29,206
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,900,754 7,756,935 8,131,239 7,081,353 7,134,715
I. Vốn chủ sở hữu 6,900,754 7,756,935 8,131,239 7,081,353 7,134,715
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,797,414 2,797,414 2,797,414 2,898,063 2,898,063
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,107,170 3,107,172 3,107,172 3,157,497 3,157,497
3. Vốn khác của chủ sở hữu 104,000 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -865,273 -865,273 -865,273 -865,273 -865,273
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 74,811 69,859 69,859 69,859 69,859
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,910 16,136 16,136 16,136 16,136
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,300,457 2,480,340 2,554,013 1,483,356 1,526,763
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,657 107,415 105,071 104,294 103,681
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 366,266 151,287 451,919 321,716 331,670
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,237,744 12,870,446 13,179,287 12,436,623 11,278,556