TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19,720,959
|
20,695,504
|
21,802,247
|
24,719,606
|
25,486,531
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,476,257
|
2,021,685
|
2,334,298
|
3,729,625
|
2,534,613
|
1. Tiền
|
911,596
|
857,216
|
920,172
|
1,452,422
|
1,004,576
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
564,661
|
1,164,469
|
1,414,127
|
2,277,203
|
1,530,037
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,700
|
3,815
|
3,829
|
8,524
|
9,219
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,535,589
|
5,393,635
|
2,130,520
|
1,810,850
|
1,917,819
|
1. Phải thu khách hàng
|
426,719
|
187,977
|
107,316
|
41,527
|
69,696
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,909,528
|
3,544,721
|
767,936
|
633,825
|
633,125
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
2,199,342
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
1,660,936
|
1,255,268
|
1,135,498
|
1,214,999
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,656,395
|
12,952,891
|
17,152,768
|
18,787,662
|
20,490,836
|
1. Hàng tồn kho
|
12,656,395
|
12,952,891
|
17,152,768
|
18,787,662
|
20,490,836
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50,017
|
323,478
|
180,832
|
382,945
|
534,043
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,028
|
282,955
|
140,803
|
342,404
|
490,465
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
36,285
|
39,286
|
38,458
|
38,543
|
40,027
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
704
|
1,237
|
1,571
|
1,998
|
3,552
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,026,526
|
2,274,317
|
1,615,113
|
1,698,388
|
1,751,317
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
71,600
|
670,732
|
68,323
|
75,924
|
83,011
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
59,224
|
59,143
|
59,464
|
63,426
|
72,280
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14,376
|
613,589
|
10,859
|
14,498
|
12,731
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
II. Tài sản cố định
|
78,545
|
85,725
|
84,242
|
81,327
|
79,667
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
78,545
|
85,725
|
84,242
|
81,327
|
79,667
|
- Nguyên giá
|
167,962
|
177,363
|
177,271
|
176,815
|
176,815
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89,416
|
-91,638
|
-93,029
|
-95,488
|
-97,148
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
340
|
340
|
340
|
340
|
340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
83,665
|
132,819
|
131,899
|
130,879
|
129,699
|
- Nguyên giá
|
93,499
|
145,410
|
145,293
|
145,040
|
144,554
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,834
|
-12,591
|
-13,393
|
-14,161
|
-14,856
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,300
|
14,000
|
0
|
12,000
|
12,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
14,000
|
14,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,807
|
508,678
|
453,285
|
465,646
|
509,600
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,354
|
10,080
|
7,060
|
4,943
|
3,692
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,453
|
498,598
|
446,225
|
460,702
|
505,908
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20,747,485
|
22,969,821
|
23,417,361
|
26,417,994
|
27,237,848
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,983,334
|
9,503,937
|
8,088,547
|
10,889,793
|
11,651,556
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,694,685
|
3,472,463
|
2,903,614
|
5,328,709
|
4,663,961
|
1. Vay và nợ ngắn
|
851,596
|
460,602
|
420,852
|
1,444,346
|
1,400,596
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
95,320
|
52,508
|
18,757
|
96,453
|
69,487
|
4. Người mua trả tiền trước
|
836,043
|
1,354,834
|
896,572
|
2,353,556
|
2,702,372
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
87,809
|
699,829
|
715,373
|
512,896
|
49,473
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
21
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
59,061
|
105,367
|
69,640
|
103,552
|
92,190
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
736,831
|
695,175
|
683,922
|
735,973
|
313,943
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,288,649
|
6,031,474
|
5,184,933
|
5,561,084
|
6,987,595
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
33,476
|
33,186
|
33,742
|
33,088
|
29,544
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,616,155
|
5,342,528
|
4,563,477
|
4,901,500
|
6,273,723
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
626,057
|
643,309
|
568,104
|
606,821
|
664,167
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,904
|
1,904
|
1,921
|
1,825
|
1,825
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,764,150
|
13,465,884
|
15,328,813
|
15,528,201
|
15,586,292
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,764,150
|
13,465,884
|
15,328,813
|
15,528,201
|
15,586,292
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,168,300
|
7,168,300
|
7,168,300
|
7,993,120
|
7,993,120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,311,892
|
1,311,892
|
1,311,892
|
1,338,892
|
1,338,892
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
297,101
|
352,249
|
352,249
|
352,249
|
352,249
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,969,572
|
3,345,668
|
4,422,399
|
3,767,757
|
3,829,860
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,962
|
104,100
|
98,453
|
81,876
|
35,874
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
17,285
|
1,287,775
|
2,073,974
|
2,076,184
|
2,072,171
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20,747,485
|
22,969,821
|
23,417,361
|
26,417,994
|
27,237,848
|