単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19,720,959 20,695,504 21,802,247 24,719,606 25,486,531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,476,257 2,021,685 2,334,298 3,729,625 2,534,613
1. Tiền 911,596 857,216 920,172 1,452,422 1,004,576
2. Các khoản tương đương tiền 564,661 1,164,469 1,414,127 2,277,203 1,530,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,700 3,815 3,829 8,524 9,219
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,535,589 5,393,635 2,130,520 1,810,850 1,917,819
1. Phải thu khách hàng 426,719 187,977 107,316 41,527 69,696
2. Trả trước cho người bán 2,909,528 3,544,721 767,936 633,825 633,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,199,342 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 1,660,936 1,255,268 1,135,498 1,214,999
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 12,656,395 12,952,891 17,152,768 18,787,662 20,490,836
1. Hàng tồn kho 12,656,395 12,952,891 17,152,768 18,787,662 20,490,836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 50,017 323,478 180,832 382,945 534,043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,028 282,955 140,803 342,404 490,465
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 36,285 39,286 38,458 38,543 40,027
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 704 1,237 1,571 1,998 3,552
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,026,526 2,274,317 1,615,113 1,698,388 1,751,317
I. Các khoản phải thu dài hạn 71,600 670,732 68,323 75,924 83,011
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 59,224 59,143 59,464 63,426 72,280
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,376 613,589 10,859 14,498 12,731
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,000 -2,000 -2,000 -2,000 -2,000
II. Tài sản cố định 78,545 85,725 84,242 81,327 79,667
1. Tài sản cố định hữu hình 78,545 85,725 84,242 81,327 79,667
- Nguyên giá 167,962 177,363 177,271 176,815 176,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,416 -91,638 -93,029 -95,488 -97,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 340 340 340 340 340
- Giá trị hao mòn lũy kế -340 -340 -340 -340 -340
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 83,665 132,819 131,899 130,879 129,699
- Nguyên giá 93,499 145,410 145,293 145,040 144,554
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,834 -12,591 -13,393 -14,161 -14,856
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,300 14,000 0 12,000 12,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 14,000 14,000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,807 508,678 453,285 465,646 509,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,354 10,080 7,060 4,943 3,692
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,453 498,598 446,225 460,702 505,908
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,747,485 22,969,821 23,417,361 26,417,994 27,237,848
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,983,334 9,503,937 8,088,547 10,889,793 11,651,556
I. Nợ ngắn hạn 2,694,685 3,472,463 2,903,614 5,328,709 4,663,961
1. Vay và nợ ngắn 851,596 460,602 420,852 1,444,346 1,400,596
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 95,320 52,508 18,757 96,453 69,487
4. Người mua trả tiền trước 836,043 1,354,834 896,572 2,353,556 2,702,372
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,809 699,829 715,373 512,896 49,473
6. Phải trả người lao động 0 0 0 21 0
7. Chi phí phải trả 59,061 105,367 69,640 103,552 92,190
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 736,831 695,175 683,922 735,973 313,943
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,288,649 6,031,474 5,184,933 5,561,084 6,987,595
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 33,476 33,186 33,742 33,088 29,544
4. Vay và nợ dài hạn 5,616,155 5,342,528 4,563,477 4,901,500 6,273,723
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 626,057 643,309 568,104 606,821 664,167
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,904 1,904 1,921 1,825 1,825
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11,764,150 13,465,884 15,328,813 15,528,201 15,586,292
I. Vốn chủ sở hữu 11,764,150 13,465,884 15,328,813 15,528,201 15,586,292
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,168,300 7,168,300 7,168,300 7,993,120 7,993,120
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,311,892 1,311,892 1,311,892 1,338,892 1,338,892
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 297,101 352,249 352,249 352,249 352,249
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,969,572 3,345,668 4,422,399 3,767,757 3,829,860
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,962 104,100 98,453 81,876 35,874
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 17,285 1,287,775 2,073,974 2,076,184 2,072,171
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,747,485 22,969,821 23,417,361 26,417,994 27,237,848