単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,828 14,873 10,502 22,479 7,138
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 26,828 14,873 10,502 22,479 7,138
Giá vốn hàng bán 26,204 14,706 10,215 21,631 6,812
Lợi nhuận gộp 624 167 287 848 325
Doanh thu hoạt động tài chính 365 402 1,420 480 526
Chi phí tài chính -150 -226 35 575 65
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 34 25 130
Chi phí bán hàng 18 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 458 193 234 448 444
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 664 603 1,439 305 342
Thu nhập khác 0 201 0 0 0
Chi phí khác 0 23 211 3 0
Lợi nhuận khác 0 178 -211 -3 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 664 780 1,228 302 342
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 336 130 68
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 336 130 68
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 664 780 892 172 273
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 664 781 892 172 273
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)