Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,828
|
14,873
|
10,502
|
22,479
|
7,138
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
26,828
|
14,873
|
10,502
|
22,479
|
7,138
|
Giá vốn hàng bán
|
26,204
|
14,706
|
10,215
|
21,631
|
6,812
|
Lợi nhuận gộp
|
624
|
167
|
287
|
848
|
325
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
365
|
402
|
1,420
|
480
|
526
|
Chi phí tài chính
|
-150
|
-226
|
35
|
575
|
65
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
34
|
25
|
130
|
Chi phí bán hàng
|
18
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
458
|
193
|
234
|
448
|
444
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
664
|
603
|
1,439
|
305
|
342
|
Thu nhập khác
|
0
|
201
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
23
|
211
|
3
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
178
|
-211
|
-3
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
664
|
780
|
1,228
|
302
|
342
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
336
|
130
|
68
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
336
|
130
|
68
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
664
|
780
|
892
|
172
|
273
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
664
|
781
|
892
|
172
|
273
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|