I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
87,822
|
70,059
|
76,550
|
34,672
|
308,129
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28,628
|
-20,561
|
-25,214
|
-132,749
|
-304,678
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,028
|
-10,581
|
-11,022
|
-6,207
|
-5,309
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-442
|
-1,593
|
-3,694
|
-464
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,836
|
-9,400
|
-6,307
|
-1,695
|
-4,038
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,761
|
4,896
|
3,582
|
647,137
|
245,455
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-35,913
|
-14,947
|
-23,154
|
-447,923
|
-348,953
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,737
|
17,874
|
10,742
|
92,771
|
-109,394
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-517
|
-1,325
|
-102
|
-7,945
|
-6,412
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,470
|
70
|
8
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-460,700
|
-397,500
|
-66,800
|
-453,800
|
-1,335,652
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
267,605
|
661,200
|
200,100
|
424,500
|
1,324,652
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-15,968
|
-227,986
|
-12,636
|
-377,386
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,908
|
0
|
4,953
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,654
|
33,114
|
17,166
|
2,333
|
13,913
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-166,579
|
279,591
|
-72,661
|
-47,547
|
-380,884
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-29,940
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-5,552
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
76,500
|
380,638
|
213,954
|
184,000
|
660,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,700
|
-448,303
|
-176,949
|
-184,000
|
-370,000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,180
|
-167,507
|
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
45,620
|
-240,724
|
7,065
|
0
|
290,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-109,222
|
56,741
|
-54,854
|
45,223
|
-200,278
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110,177
|
954
|
57,695
|
3,432
|
271,655
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
954
|
57,695
|
2,841
|
48,655
|
71,377
|