単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57,076 62,156 52,965 37,561 43,207
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 161 0 0
Doanh thu thuần 57,076 62,156 52,803 37,561 43,207
Giá vốn hàng bán 19,020 19,680 14,872 11,892 17,375
Lợi nhuận gộp 38,056 42,476 37,932 25,668 25,833
Doanh thu hoạt động tài chính 32,819 16,984 22,799 6,915 21,860
Chi phí tài chính 3,504 20,517 -169 -1,844 9,105
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,510 3,695 689 487 7,425
Chi phí bán hàng 671 408 436 468 590
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,305 12,987 8,910 7,367 9,059
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 50,478 26,767 52,163 28,337 38,086
Thu nhập khác 8,802 9,346 6,846 4,433 5,914
Chi phí khác 7,495 7,363 5,520 3,516 6,104
Lợi nhuận khác 1,306 1,983 1,326 918 -190
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -918 1,219 608 1,745 9,148
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 51,785 28,750 53,490 29,254 37,896
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,656 6,188 6,950 5,170 6,202
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -458
Chi phí thuế TNDN 9,656 6,188 6,950 5,170 5,744
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 42,128 22,563 46,539 24,084 32,152
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 42,128 22,563 46,539 24,084 32,152
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)