単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 184,350 201,829 167,014 151,538 141,781
Các khoản giảm trừ doanh thu 3 2 72 330 2,949
Doanh thu thuần 184,347 201,827 166,941 151,209 138,832
Giá vốn hàng bán 178,049 195,778 152,501 132,689 122,690
Lợi nhuận gộp 6,298 6,049 14,440 18,520 16,142
Doanh thu hoạt động tài chính 1,408 1,486 1,166 588 340
Chi phí tài chính 4,681 5,223 24,588 6,232 2,968
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,466 4,326 3,302 4,264 2,859
Chi phí bán hàng 3,678 4,483 3,220 2,852 1,870
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,011 4,829 4,280 3,579 3,720
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,664 -7,001 -16,482 6,445 7,923
Thu nhập khác 922 0 401 176 909
Chi phí khác 633 703 433 705 4,714
Lợi nhuận khác 289 -703 -32 -529 -3,805
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,375 -7,705 -16,513 5,916 4,118
Chi phí thuế TNDN hiện hành 25 25 8 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -25 -25 -8 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,375 -7,705 -16,513 5,916 4,118
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,807 -3,349 -1,034 -956 -1,667
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,568 -4,356 -15,479 6,872 5,785
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)