I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,375
|
-7,705
|
-16,513
|
5,916
|
4,118
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,133
|
12,329
|
28,061
|
8,678
|
9,683
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,766
|
7,162
|
4,053
|
4,187
|
6,826
|
- Các khoản dự phòng
|
2,922
|
-2,922
|
28,382
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
843
|
0
|
1,391
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,022
|
2,920
|
-7,676
|
-1,164
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,466
|
4,326
|
3,302
|
4,264
|
2,859
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,758
|
4,624
|
11,548
|
14,594
|
13,802
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28,760
|
7,426
|
11,537
|
-18,179
|
-1,328
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
59,777
|
56,601
|
-36,177
|
-29,665
|
22,540
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20,489
|
-8,587
|
6,337
|
7,670
|
-7,082
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,287
|
-633
|
665
|
483
|
606
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,881
|
-4,062
|
-3,567
|
-3,049
|
-3,171
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25
|
-25
|
-25
|
-8
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-822
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-330
|
-311
|
-286
|
-5
|
-278
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
63,284
|
55,033
|
-10,789
|
-28,159
|
25,089
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,084
|
-3,356
|
-469
|
-248
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
97
|
|
126
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
1,000
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
67
|
169
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,984
|
-3,354
|
724
|
-79
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
116,640
|
135,365
|
130,387
|
135,152
|
113,259
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-168,973
|
-170,753
|
-117,519
|
-112,292
|
-139,370
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-18,136
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-52,334
|
-53,525
|
12,868
|
22,860
|
-26,111
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,966
|
-1,845
|
2,802
|
-5,378
|
-1,020
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,868
|
9,834
|
7,989
|
10,791
|
5,413
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,834
|
7,989
|
10,791
|
5,413
|
4,394
|