TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
135,075
|
169,963
|
150,208
|
167,238
|
170,996
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,875
|
29,820
|
10,886
|
5,912
|
5,898
|
1. Tiền
|
875
|
11,820
|
2,886
|
2,886
|
2,847
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
18,000
|
8,000
|
3,026
|
3,050
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
62,904
|
63,278
|
68,695
|
87,006
|
87,093
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,559
|
44,116
|
44,520
|
48,044
|
48,423
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,912
|
43,136
|
43,205
|
45,595
|
40,037
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,416
|
968
|
1,248
|
1,071
|
7,808
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
385
|
165
|
221
|
1,531
|
732
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-154
|
-154
|
-154
|
-154
|
-154
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,437
|
32,576
|
26,047
|
26,253
|
29,583
|
1. Hàng tồn kho
|
28,437
|
32,576
|
26,047
|
26,253
|
29,583
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
299
|
173
|
61
|
24
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
133
|
97
|
61
|
24
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
166
|
76
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
376,302
|
375,037
|
374,664
|
374,817
|
372,682
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
339,016
|
340,548
|
332,611
|
339,231
|
339,656
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
324,561
|
326,325
|
318,620
|
325,470
|
326,041
|
- Nguyên giá
|
1,195,007
|
1,214,733
|
1,228,141
|
1,251,115
|
1,270,387
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-870,445
|
-888,407
|
-909,521
|
-925,644
|
-944,346
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,455
|
14,223
|
13,991
|
13,761
|
13,615
|
- Nguyên giá
|
28,671
|
28,671
|
28,671
|
28,671
|
28,754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,217
|
-14,448
|
-14,680
|
-14,910
|
-15,140
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,163
|
4,206
|
3,999
|
3,773
|
3,291
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,163
|
4,206
|
3,999
|
3,773
|
3,291
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
511,376
|
545,000
|
524,872
|
542,055
|
543,678
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
171,378
|
225,147
|
182,159
|
189,570
|
218,477
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82,603
|
123,621
|
75,502
|
101,099
|
80,836
|
1. Vay và nợ ngắn
|
23,703
|
14,130
|
7,347
|
30,927
|
22,668
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,940
|
27,054
|
11,000
|
18,252
|
10,665
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,002
|
2,936
|
2,936
|
2,279
|
2,834
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,029
|
9,590
|
11,437
|
9,769
|
10,617
|
6. Phải trả người lao động
|
10,998
|
22,458
|
25,261
|
24,209
|
15,181
|
7. Chi phí phải trả
|
2,018
|
2,415
|
2,310
|
2,744
|
2,437
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,592
|
37,522
|
8,065
|
6,157
|
7,324
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
88,775
|
101,527
|
106,657
|
88,472
|
137,641
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15,915
|
13,251
|
13,250
|
11,591
|
46,998
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
71,260
|
86,724
|
91,902
|
71,172
|
84,982
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
339,998
|
319,853
|
342,713
|
352,485
|
325,201
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
339,998
|
319,853
|
342,713
|
352,485
|
325,201
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
286,000
|
286,000
|
286,000
|
286,000
|
286,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
853
|
853
|
853
|
853
|
853
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,877
|
4,285
|
4,285
|
4,285
|
22,720
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50,268
|
28,715
|
51,575
|
61,347
|
15,629
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,321
|
7,516
|
7,145
|
6,762
|
9,109
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
511,376
|
545,000
|
524,872
|
542,055
|
543,678
|