I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
106,767
|
122,976
|
135,480
|
124,889
|
129,131
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-37,242
|
-39,288
|
-58,369
|
-44,253
|
-44,286
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27,534
|
-19,282
|
-21,277
|
-27,305
|
-37,029
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,119
|
-1,096
|
-1,343
|
-1,517
|
-1,349
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-500
|
-1,000
|
-1,900
|
-2,150
|
-1,400
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,989
|
11,610
|
9,219
|
14,173
|
6,284
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-34,649
|
-36,821
|
-38,433
|
-40,250
|
-43,873
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,711
|
37,099
|
23,378
|
23,587
|
7,478
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,039
|
-368
|
-4
|
-507
|
-549
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,567
|
-9,638
|
-22,700
|
-51,147
|
-37,559
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
9,478
|
17,284
|
33,069
|
37,472
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
5
|
1,106
|
6
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,599
|
-522
|
-4,315
|
-18,579
|
-631
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,060
|
-9,573
|
-6,783
|
-8,898
|
-5,783
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,028
|
-1,059
|
-31,214
|
-1,084
|
-1,079
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,088
|
-10,632
|
-37,998
|
-9,982
|
-6,862
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,976
|
25,944
|
-18,934
|
-4,974
|
-14
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,852
|
3,875
|
29,820
|
10,886
|
5,912
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,875
|
29,820
|
10,886
|
5,912
|
5,898
|