Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2,026,716
|
2,075,537
|
1,903,824
|
1,773,352
|
1,693,029
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1,419,099
|
-1,642,751
|
-1,448,710
|
-1,230,763
|
-1,080,137
|
Thu nhập lãi thuần
|
607,617
|
432,786
|
455,114
|
542,589
|
612,892
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
11,441
|
97,184
|
170,639
|
174,076
|
121,419
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1,773
|
-3,043
|
-9,331
|
-29,432
|
-8,278
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
112,640
|
94,141
|
161,308
|
144,644
|
113,141
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
575
|
17,869
|
18,429
|
22,323
|
11,191
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
9,798
|
7,011
|
33,809
|
31,832
|
4,877
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
16,055
|
29,804
|
31,289
|
18,616
|
32,227
|
Chi phí hoạt động khác
|
-3,507
|
-848
|
-1,100
|
-390
|
-4,487
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
12,548
|
28,956
|
30,189
|
18,226
|
27,740
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-454,172
|
-370,624
|
-369,948
|
-451,093
|
-444,427
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
289,006
|
210,139
|
328,901
|
308,521
|
325,414
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-86,871
|
-10,270
|
-91,699
|
-229,080
|
-111,602
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
202,135
|
199,869
|
237,202
|
79,441
|
213,812
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-40,573
|
-39,629
|
-47,476
|
-15,800
|
-43,018
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
-450
|
-491
|
-244
|
-120
|
Chi phí thuế TNDN
|
-40,573
|
-40,079
|
-47,967
|
-16,044
|
-43,138
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
161,562
|
159,790
|
189,235
|
63,397
|
170,674
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
161,562
|
159,790
|
189,235
|
63,397
|
170,674
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|