単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86,595 44,325 52,081 42,968 49,791
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 86,595 44,325 52,081 42,968 49,791
Giá vốn hàng bán 82,859 42,098 55,929 45,527 49,604
Lợi nhuận gộp 3,736 2,226 -3,848 -2,559 187
Doanh thu hoạt động tài chính 1,594 1,184 124 119 119
Chi phí tài chính 45 19,189 881 12,308
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 249 1,681 1,278
Chi phí bán hàng 212 101 9 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,171 5,095 4,828 6,363 4,848
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -53 -1,831 -27,750 -9,685 -16,849
Thu nhập khác 109 1,927 300 0 0
Chi phí khác 37 32 0 32 6
Lợi nhuận khác 72 1,895 300 -32 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20 64 -27,450 -9,717 -16,855
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4 64 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 64 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15 0 -27,450 -9,717 -16,855
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15 0 -27,450 -9,717 -16,855
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)