Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86,595
|
44,325
|
52,081
|
42,968
|
49,791
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
86,595
|
44,325
|
52,081
|
42,968
|
49,791
|
Giá vốn hàng bán
|
82,859
|
42,098
|
55,929
|
45,527
|
49,604
|
Lợi nhuận gộp
|
3,736
|
2,226
|
-3,848
|
-2,559
|
187
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,594
|
1,184
|
124
|
119
|
119
|
Chi phí tài chính
|
|
45
|
19,189
|
881
|
12,308
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
249
|
1,681
|
1,278
|
Chi phí bán hàng
|
212
|
101
|
9
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,171
|
5,095
|
4,828
|
6,363
|
4,848
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-53
|
-1,831
|
-27,750
|
-9,685
|
-16,849
|
Thu nhập khác
|
109
|
1,927
|
300
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
37
|
32
|
0
|
32
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
72
|
1,895
|
300
|
-32
|
-6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20
|
64
|
-27,450
|
-9,717
|
-16,855
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4
|
64
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
64
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15
|
0
|
-27,450
|
-9,717
|
-16,855
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15
|
0
|
-27,450
|
-9,717
|
-16,855
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|