TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,254,048
|
3,275,339
|
3,314,062
|
3,285,893
|
3,292,165
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,882
|
10,563
|
3,950
|
3,597
|
4,450
|
1. Tiền
|
1,678
|
9,344
|
2,731
|
2,352
|
3,199
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,204
|
1,219
|
1,219
|
1,245
|
1,252
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,807
|
11,807
|
13,581
|
15,258
|
14,849
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
858,824
|
779,083
|
773,240
|
764,637
|
743,654
|
1. Phải thu khách hàng
|
148,139
|
147,029
|
150,696
|
204,693
|
190,814
|
2. Trả trước cho người bán
|
513,893
|
454,731
|
438,260
|
390,513
|
396,730
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
192,943
|
162,474
|
160,434
|
153,881
|
151,202
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,342,163
|
2,438,663
|
2,494,221
|
2,473,783
|
2,501,400
|
1. Hàng tồn kho
|
2,342,163
|
2,438,663
|
2,494,221
|
2,473,783
|
2,501,400
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38,372
|
35,222
|
29,070
|
28,618
|
27,812
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,872
|
10,610
|
10,652
|
10,526
|
10,496
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24,664
|
21,776
|
15,583
|
15,257
|
14,481
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,835
|
2,835
|
2,835
|
2,835
|
2,835
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,485,859
|
1,504,992
|
1,494,139
|
1,467,645
|
1,459,165
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,106,186
|
1,122,073
|
1,116,369
|
1,094,938
|
1,091,607
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,106,186
|
1,122,073
|
1,116,369
|
1,094,938
|
1,091,607
|
- Nguyên giá
|
1,181,326
|
1,219,155
|
1,219,155
|
1,219,155
|
1,219,155
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,140
|
-97,082
|
-102,786
|
-124,217
|
-127,548
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
229,275
|
229,275
|
229,275
|
229,275
|
229,275
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
229,049
|
229,049
|
229,049
|
229,049
|
229,049
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-75
|
-75
|
-75
|
-75
|
-75
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
708
|
8,239
|
7,376
|
6,598
|
5,734
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
708
|
8,239
|
7,376
|
6,598
|
5,734
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
148,547
|
144,262
|
139,977
|
135,692
|
131,407
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,739,907
|
4,780,330
|
4,808,201
|
4,753,539
|
4,751,330
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,449,969
|
2,484,534
|
2,507,669
|
2,447,359
|
2,442,004
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,200,119
|
1,249,006
|
1,332,174
|
1,357,789
|
1,203,628
|
1. Vay và nợ ngắn
|
688,107
|
640,822
|
673,220
|
859,749
|
708,821
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
98,854
|
91,198
|
143,481
|
136,255
|
126,051
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23,157
|
20,571
|
49,804
|
17,889
|
22,064
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
283,906
|
342,969
|
302,265
|
207,634
|
206,270
|
6. Phải trả người lao động
|
3,576
|
4,515
|
4,491
|
5,551
|
5,955
|
7. Chi phí phải trả
|
63,030
|
110,402
|
120,644
|
91,889
|
95,564
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
39,488
|
38,529
|
38,269
|
38,823
|
38,903
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,249,850
|
1,235,528
|
1,175,495
|
1,089,569
|
1,238,376
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,234,508
|
1,216,277
|
1,156,425
|
1,070,680
|
1,219,668
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,289,938
|
2,295,796
|
2,300,532
|
2,306,180
|
2,309,326
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,289,938
|
2,295,796
|
2,300,532
|
2,306,180
|
2,309,326
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,164,813
|
2,164,813
|
2,164,813
|
2,164,813
|
2,164,813
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
117,970
|
123,682
|
128,283
|
134,171
|
137,230
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,155
|
7,301
|
7,436
|
7,195
|
7,282
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,739,907
|
4,780,330
|
4,808,201
|
4,753,539
|
4,751,330
|