単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,061,616 1,305,708 1,103,487 1,343,460 1,314,569
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,061,616 1,305,708 1,103,487 1,343,460 1,314,569
Giá vốn hàng bán 976,509 1,225,765 1,054,695 1,196,804 1,169,987
Lợi nhuận gộp 85,107 79,943 48,792 146,657 144,581
Doanh thu hoạt động tài chính 386 43,447 47,516 35,419 50,361
Chi phí tài chính 11,028 24,818 24,537 98,888 122,923
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,028 24,818 24,537 98,669 122,758
Chi phí bán hàng 3,969 15,394 4,026 2,570 5,852
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,672 25,581 23,688 42,443 35,673
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,824 57,598 44,058 38,175 30,495
Thu nhập khác 20 2,412 138 28 24
Chi phí khác 1,246 22,135 12,800 5,816 469
Lợi nhuận khác -1,226 -19,722 -12,662 -5,788 -445
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,598 37,876 31,397 32,387 30,050
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,582 12,652 8,051 10,553 10,344
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,582 12,652 8,051 10,553 10,344
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28,017 25,223 23,345 21,834 19,706
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 111 75
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,017 25,223 23,345 21,724 19,630
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)