単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,000 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,000 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0
Lợi nhuận gộp 1,000 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 9,808 17,456 5,968 12,952 679
Chi phí tài chính 0 3,591 41 94 27
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 598 848 852 38,989 536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,210 13,016 5,074 -26,132 115
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0 11
Lợi nhuận khác 0 0 0 -11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,210 13,016 5,074 -26,132 104
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 4,685 0 21
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 4,685 0 21
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,210 8,331 5,074 -26,132 83
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,210 8,331 5,074 -26,132 83
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)