Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,000
|
0
|
0
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,000
|
0
|
0
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
1,000
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,808
|
17,456
|
5,968
|
12,952
|
679
|
Chi phí tài chính
|
0
|
3,591
|
41
|
94
|
27
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
598
|
848
|
852
|
38,989
|
536
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,210
|
13,016
|
5,074
|
-26,132
|
115
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-11
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,210
|
13,016
|
5,074
|
-26,132
|
104
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
4,685
|
0
|
|
21
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
4,685
|
0
|
|
21
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,210
|
8,331
|
5,074
|
-26,132
|
83
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,210
|
8,331
|
5,074
|
-26,132
|
83
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|