単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 203,333 407,054 24,607 383,000 144,933
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -116,598 -195,582 -134,391 -305,490 -133,103
3. Tiền chi trả cho người lao động -9,089 -46,094 36,901 -4,880 -4,232
4. Tiền chi trả lãi vay -38,802 10,764 -69,043 -54,419 -32,404
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -500 -18,387 12,063 -5,200 -6,054
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 37,280 44,583 63,945 34,842 75,010
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -39,080 -355,355 248,829 -125,873 -69,150
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36,543 -153,018 182,911 -78,020 -25,000
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -108,000 108,000 -217,904 -100,000
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3 37,003 3,000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,300 3,300 -8,360
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 107,790 -81,790 49,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 282 189 19,971 75,725 7,057
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -107,718 212,676 -239,420 78,725 -52,303
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 610,365
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 123,585 79,790 503,012 236,894 195,069
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -129,878 -71,770 -499,253 -190,320 -130,178
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -826 826 -2,491 -811
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,119 8,846 1,268 45,762 675,257
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -78,293 68,504 -55,241 46,467 597,954
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 122,310 44,017 109,616 57,281 103,748
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 44,017 109,616 57,281 103,748 701,702