I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
203,333
|
407,054
|
24,607
|
383,000
|
144,933
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-116,598
|
-195,582
|
-134,391
|
-305,490
|
-133,103
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,089
|
-46,094
|
36,901
|
-4,880
|
-4,232
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-38,802
|
10,764
|
-69,043
|
-54,419
|
-32,404
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-500
|
-18,387
|
12,063
|
-5,200
|
-6,054
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
37,280
|
44,583
|
63,945
|
34,842
|
75,010
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39,080
|
-355,355
|
248,829
|
-125,873
|
-69,150
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,543
|
-153,018
|
182,911
|
-78,020
|
-25,000
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-108,000
|
108,000
|
-217,904
|
|
-100,000
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-3
|
37,003
|
3,000
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-3,300
|
3,300
|
|
-8,360
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
107,790
|
-81,790
|
|
49,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
282
|
189
|
19,971
|
75,725
|
7,057
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-107,718
|
212,676
|
-239,420
|
78,725
|
-52,303
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
610,365
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
123,585
|
79,790
|
503,012
|
236,894
|
195,069
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-129,878
|
-71,770
|
-499,253
|
-190,320
|
-130,178
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-826
|
826
|
-2,491
|
-811
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,119
|
8,846
|
1,268
|
45,762
|
675,257
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-78,293
|
68,504
|
-55,241
|
46,467
|
597,954
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
122,310
|
44,017
|
109,616
|
57,281
|
103,748
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,017
|
109,616
|
57,281
|
103,748
|
701,702
|