単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 105,197 12,284 68,874 102,955 53,164
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 105,197 12,284 68,874 102,955 53,164
Giá vốn hàng bán 93,005 11,200 61,199 95,310 49,428
Lợi nhuận gộp 12,191 1,084 7,675 7,645 3,736
Doanh thu hoạt động tài chính 500 622 21,714 257 1,065
Chi phí tài chính 85 0 427 251 690
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 245 428
Chi phí bán hàng 3,343 978 3,343 2,992 889
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,704 4,196 3,858 4,433 4,771
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,559 -3,468 21,762 226 -1,550
Thu nhập khác 70 0 45 112 1,906
Chi phí khác 77 3,381 7 103 140
Lợi nhuận khác -7 -3,381 38 9 1,765
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,552 -6,849 21,801 235 215
Chi phí thuế TNDN hiện hành 971 0 2,669 47 56
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 971 0 2,669 47 56
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,581 -6,849 19,132 188 159
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,581 -6,849 19,132 188 159
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)