I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,032
|
18,203
|
24,220
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,491
|
3,688
|
3,853
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,748
|
3,408
|
3,355
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-165
|
-160
|
-194
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
907
|
440
|
693
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,523
|
21,891
|
28,073
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,309
|
-5,285
|
-13,181
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,134
|
-7,257
|
-17,151
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,899
|
4,568
|
24,090
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
216
|
56
|
-271
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-907
|
-451
|
-697
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,085
|
-509
|
-5,517
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
116
|
7,502
|
1,565
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,681
|
-508
|
-2,252
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-363
|
20,006
|
14,659
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-399
|
-207
|
-6,905
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,000
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,000
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
165
|
160
|
194
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-235
|
-47
|
-6,710
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
11,237
|
27,446
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-600
|
-27,876
|
-30,248
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,999
|
-2,959
|
-1,704
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,599
|
-19,599
|
-4,506
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,197
|
360
|
3,442
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,026
|
4,829
|
5,189
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,829
|
5,189
|
8,631
|