単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,032 18,203 24,220
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,491 3,688 3,853
- Khấu hao TSCĐ 2,748 3,408 3,355
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -165 -160 -194
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 907 440 693
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,523 21,891 28,073
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,309 -5,285 -13,181
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9,134 -7,257 -17,151
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7,899 4,568 24,090
- Tăng giảm chi phí trả trước 216 56 -271
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -907 -451 -697
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,085 -509 -5,517
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 116 7,502 1,565
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,681 -508 -2,252
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -363 20,006 14,659
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -399 -207 -6,905
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 165 160 194
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -235 -47 -6,710
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 11,237 27,446
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -600 -27,876 -30,248
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,999 -2,959 -1,704
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,599 -19,599 -4,506
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,197 360 3,442
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,026 4,829 5,189
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,829 5,189 8,631