単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,916,314 1,448,982 1,241,490 1,212,592 554,619
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,916,314 1,448,982 1,241,490 1,212,592 554,619
Giá vốn hàng bán 1,366,321 1,098,679 783,278 450,332 258,093
Lợi nhuận gộp 549,993 350,303 458,212 762,260 296,526
Doanh thu hoạt động tài chính 965 507,970 620,687 541,428 595,394
Chi phí tài chính 46,382 294,850 284,275 272,854 432,580
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,290 244,715 244,756 114,113 69,296
Chi phí bán hàng 119,253 183,729 64,309 19,852 38,171
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,609 42,046 120,186 220,819 161,443
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 378,714 331,692 591,351 790,098 259,726
Thu nhập khác 3,583 2,432 3,430 10,724 5,671
Chi phí khác 95,722 11,904 3,807 16,353 9,168
Lợi nhuận khác -92,139 -9,473 -377 -5,629 -3,497
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -5,955 -18,779 -66 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 286,575 322,219 590,973 784,469 256,229
Chi phí thuế TNDN hiện hành 65,388 59,012 175,478 158,249 55,476
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 65,388 59,012 175,478 158,249 55,476
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 221,187 263,207 415,496 626,220 200,753
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 61,502 47,776 253,174 62,995
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 221,187 201,705 367,720 373,045 137,758
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)