TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
202,759
|
170,669
|
148,551
|
236,411
|
261,760
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,861
|
45,903
|
59,624
|
31,348
|
27,797
|
1. Tiền
|
7,246
|
10,333
|
10,559
|
13,038
|
4,742
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33,615
|
35,570
|
49,065
|
18,311
|
23,055
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,384
|
9,577
|
7,554
|
14,066
|
27,545
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
150,320
|
110,905
|
49,776
|
48,705
|
204,512
|
1. Phải thu khách hàng
|
139,483
|
99,408
|
48,335
|
45,025
|
195,733
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,119
|
1,052
|
113
|
514
|
4,232
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,323
|
11,918
|
2,802
|
3,639
|
5,019
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,606
|
-1,473
|
-1,473
|
-473
|
-473
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,647
|
2,701
|
28,461
|
129,451
|
1,553
|
1. Hàng tồn kho
|
12,218
|
10,271
|
36,031
|
137,022
|
9,124
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,570
|
-7,570
|
-7,570
|
-7,570
|
-7,570
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
548
|
1,583
|
3,137
|
12,840
|
353
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
247
|
128
|
170
|
116
|
134
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
300
|
1,393
|
2,967
|
12,724
|
192
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
63
|
0
|
0
|
28
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,560
|
8,443
|
9,560
|
9,602
|
8,909
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
125
|
227
|
227
|
519
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
125
|
227
|
227
|
519
|
110
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,692
|
2,600
|
3,910
|
3,720
|
3,531
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,508
|
2,431
|
3,755
|
3,580
|
3,405
|
- Nguyên giá
|
40,800
|
40,906
|
41,667
|
41,667
|
41,667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,291
|
-38,475
|
-37,912
|
-38,087
|
-38,262
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
183
|
169
|
155
|
140
|
126
|
- Nguyên giá
|
912
|
912
|
912
|
912
|
912
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-728
|
-743
|
-757
|
-771
|
-786
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
843
|
716
|
523
|
462
|
368
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
843
|
716
|
523
|
462
|
368
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
211,320
|
179,113
|
158,111
|
246,012
|
270,669
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
136,991
|
110,152
|
87,020
|
174,629
|
195,237
|
I. Nợ ngắn hạn
|
136,991
|
110,152
|
87,020
|
174,629
|
195,237
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
7,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
90,643
|
79,911
|
56,623
|
150,938
|
158,834
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4
|
29
|
46
|
292
|
105
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,447
|
664
|
2,575
|
163
|
7,850
|
6. Phải trả người lao động
|
3,287
|
710
|
539
|
726
|
-2
|
7. Chi phí phải trả
|
21,075
|
5,669
|
8,045
|
4,718
|
21,064
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
530
|
21,229
|
17,560
|
9,532
|
6,242
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15,305
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
74,328
|
68,960
|
71,090
|
71,383
|
75,432
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
74,328
|
68,960
|
71,090
|
71,383
|
75,432
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59,920
|
59,920
|
59,920
|
59,920
|
59,920
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
3,025
|
3,025
|
3,025
|
3,025
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,408
|
6,015
|
8,145
|
8,438
|
12,487
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1,291
|
607
|
590
|
579
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
211,320
|
179,113
|
158,111
|
246,012
|
270,669
|