Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82,127
|
29,128
|
21,558
|
49,228
|
194,315
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
94
|
218
|
2,666
|
6
|
Doanh thu thuần
|
82,127
|
29,034
|
21,340
|
46,562
|
194,309
|
Giá vốn hàng bán
|
77,062
|
23,846
|
15,760
|
43,173
|
185,039
|
Lợi nhuận gộp
|
5,066
|
5,188
|
5,580
|
3,389
|
9,270
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
598
|
792
|
441
|
358
|
148
|
Chi phí tài chính
|
|
3
|
27
|
0
|
32
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,761
|
3,819
|
3,595
|
3,500
|
4,219
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,903
|
2,158
|
2,399
|
247
|
5,168
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
272
|
189
|
0
|
Chi phí khác
|
|
0
|
9
|
25
|
12
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
263
|
164
|
-12
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,903
|
2,158
|
2,663
|
412
|
5,156
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
381
|
468
|
533
|
119
|
1,031
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
381
|
468
|
533
|
119
|
1,031
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,522
|
1,690
|
2,130
|
293
|
4,125
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,522
|
1,690
|
2,130
|
293
|
4,125
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|