単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 82,127 29,128 21,558 49,228 194,315
Các khoản giảm trừ doanh thu 94 218 2,666 6
Doanh thu thuần 82,127 29,034 21,340 46,562 194,309
Giá vốn hàng bán 77,062 23,846 15,760 43,173 185,039
Lợi nhuận gộp 5,066 5,188 5,580 3,389 9,270
Doanh thu hoạt động tài chính 598 792 441 358 148
Chi phí tài chính 3 27 0 32
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,761 3,819 3,595 3,500 4,219
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,903 2,158 2,399 247 5,168
Thu nhập khác 0 0 272 189 0
Chi phí khác 0 9 25 12
Lợi nhuận khác 0 0 263 164 -12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,903 2,158 2,663 412 5,156
Chi phí thuế TNDN hiện hành 381 468 533 119 1,031
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 381 468 533 119 1,031
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,522 1,690 2,130 293 4,125
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,522 1,690 2,130 293 4,125
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)