単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,126,500 4,769,079 4,279,918 3,398,977 3,732,942
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 277,242 370,641 326,975 264,620 324,910
1. Tiền 210,594 261,270 272,281 236,987 307,778
2. Các khoản tương đương tiền 66,648 109,371 54,694 27,633 17,131
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000 5,000 5,000 25,000 32,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 580,762 572,757 837,800 659,932 551,940
1. Phải thu khách hàng 421,349 469,819 653,116 429,238 471,419
2. Trả trước cho người bán 89,169 40,106 129,460 178,885 48,356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 80,468 73,110 64,828 60,151 41,020
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,225 -10,277 -9,604 -8,343 -8,856
IV. Tổng hàng tồn kho 3,959,507 3,577,603 2,934,995 2,298,458 2,650,789
1. Hàng tồn kho 3,984,944 3,637,386 3,003,908 2,302,149 2,652,264
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,437 -59,783 -68,913 -3,691 -1,475
V. Tài sản ngắn hạn khác 296,988 243,077 175,148 150,967 173,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 173,620 151,371 137,212 125,343 155,369
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 90,493 59,513 7,383 3,770 8,088
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 32,876 32,193 30,553 21,855 9,847
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,327,432 6,479,576 6,404,818 5,933,366 5,592,007
I. Các khoản phải thu dài hạn 81,014 117,568 117,370 115,496 125,483
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 81,014 117,568 117,370 115,496 125,483
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,085,303 5,101,887 4,926,710 4,667,808 4,493,109
1. Tài sản cố định hữu hình 5,057,772 4,885,050 4,722,637 4,485,166 4,310,854
- Nguyên giá 10,366,673 10,403,699 10,433,696 10,581,123 10,691,025
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,308,901 -5,518,649 -5,711,059 -6,095,957 -6,380,171
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,323 205,083 192,773 171,216 171,370
- Nguyên giá 149,258 333,720 333,720 334,954 355,863
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,934 -128,637 -140,947 -163,738 -184,493
3. Tài sản cố định vô hình 12,208 11,754 11,300 11,425 10,884
- Nguyên giá 20,060 20,060 20,060 20,760 20,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,852 -8,306 -8,760 -9,334 -9,875
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 42,224 42,224 42,224 44,799 44,944
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,754 11,754 11,754 11,754 11,754
3. Đầu tư dài hạn khác 35,438 35,438 35,438 35,438 35,438
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,969 -4,969 -4,969 -2,394 -2,249
V. Tổng tài sản dài hạn khác 512,419 535,872 478,516 529,419 440,634
1. Chi phí trả trước dài hạn 510,826 534,329 477,025 527,980 439,246
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,593 1,542 1,491 1,439 1,388
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,453,932 11,248,655 10,684,736 9,332,343 9,324,950
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,258,951 8,416,776 7,812,336 6,424,413 6,324,151
I. Nợ ngắn hạn 5,469,356 5,195,045 4,746,346 3,886,629 3,937,898
1. Vay và nợ ngắn 2,213,851 1,928,534 1,921,910 1,875,551 1,894,747
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,848,421 1,478,900 1,302,583 997,992 913,589
4. Người mua trả tiền trước 156,431 78,893 38,546 37,588 28,069
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 361,484 269,956 265,865 225,971 303,929
6. Phải trả người lao động 235,899 286,994 337,615 331,272 248,164
7. Chi phí phải trả 443,669 369,685 360,994 17,258 233,320
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 171,003 613,617 362,988 361,923 200,499
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,461 80,323 78,611 0 82,458
II. Nợ dài hạn 2,789,595 3,221,731 3,065,990 2,537,784 2,386,253
1. Phải trả dài hạn người bán 0 251,554 288,707 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 601,276 701,362 501,276 321,363 204,503
4. Vay và nợ dài hạn 2,038,580 2,118,378 2,125,669 2,171,252 2,128,496
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 39,626 40,176 40,080 40,518 48,601
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,194,981 2,831,879 2,872,400 2,907,929 3,000,799
I. Vốn chủ sở hữu 3,186,254 2,825,171 2,865,438 2,902,859 2,996,343
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -14,888 -14,888 -14,888 -14,888 -14,888
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 194,425 194,699 194,699 194,699 194,699
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 405 405 405 405 405
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 453,627 140,194 180,107 205,305 287,897
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,727 6,708 6,962 5,070 4,456
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,044 87,455 76,570 37,958 32,152
2. Nguồn kinh phí -268 -1,967 -1,394 -2,751 -2,966
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 8,995 8,675 8,356 7,822 7,422
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 552,686 504,761 505,115 517,339 528,230
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,453,932 11,248,655 10,684,736 9,332,343 9,324,950