TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,126,500
|
4,769,079
|
4,279,918
|
3,398,977
|
3,732,942
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
277,242
|
370,641
|
326,975
|
264,620
|
324,910
|
1. Tiền
|
210,594
|
261,270
|
272,281
|
236,987
|
307,778
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
66,648
|
109,371
|
54,694
|
27,633
|
17,131
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,000
|
5,000
|
5,000
|
25,000
|
32,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
580,762
|
572,757
|
837,800
|
659,932
|
551,940
|
1. Phải thu khách hàng
|
421,349
|
469,819
|
653,116
|
429,238
|
471,419
|
2. Trả trước cho người bán
|
89,169
|
40,106
|
129,460
|
178,885
|
48,356
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
80,468
|
73,110
|
64,828
|
60,151
|
41,020
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,225
|
-10,277
|
-9,604
|
-8,343
|
-8,856
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,959,507
|
3,577,603
|
2,934,995
|
2,298,458
|
2,650,789
|
1. Hàng tồn kho
|
3,984,944
|
3,637,386
|
3,003,908
|
2,302,149
|
2,652,264
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25,437
|
-59,783
|
-68,913
|
-3,691
|
-1,475
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
296,988
|
243,077
|
175,148
|
150,967
|
173,303
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
173,620
|
151,371
|
137,212
|
125,343
|
155,369
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
90,493
|
59,513
|
7,383
|
3,770
|
8,088
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
32,876
|
32,193
|
30,553
|
21,855
|
9,847
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,327,432
|
6,479,576
|
6,404,818
|
5,933,366
|
5,592,007
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
81,014
|
117,568
|
117,370
|
115,496
|
125,483
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
81,014
|
117,568
|
117,370
|
115,496
|
125,483
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,085,303
|
5,101,887
|
4,926,710
|
4,667,808
|
4,493,109
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,057,772
|
4,885,050
|
4,722,637
|
4,485,166
|
4,310,854
|
- Nguyên giá
|
10,366,673
|
10,403,699
|
10,433,696
|
10,581,123
|
10,691,025
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,308,901
|
-5,518,649
|
-5,711,059
|
-6,095,957
|
-6,380,171
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
15,323
|
205,083
|
192,773
|
171,216
|
171,370
|
- Nguyên giá
|
149,258
|
333,720
|
333,720
|
334,954
|
355,863
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-133,934
|
-128,637
|
-140,947
|
-163,738
|
-184,493
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,208
|
11,754
|
11,300
|
11,425
|
10,884
|
- Nguyên giá
|
20,060
|
20,060
|
20,060
|
20,760
|
20,760
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,852
|
-8,306
|
-8,760
|
-9,334
|
-9,875
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
42,224
|
42,224
|
42,224
|
44,799
|
44,944
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,754
|
11,754
|
11,754
|
11,754
|
11,754
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
35,438
|
35,438
|
35,438
|
35,438
|
35,438
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,969
|
-4,969
|
-4,969
|
-2,394
|
-2,249
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
512,419
|
535,872
|
478,516
|
529,419
|
440,634
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
510,826
|
534,329
|
477,025
|
527,980
|
439,246
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,593
|
1,542
|
1,491
|
1,439
|
1,388
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,453,932
|
11,248,655
|
10,684,736
|
9,332,343
|
9,324,950
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,258,951
|
8,416,776
|
7,812,336
|
6,424,413
|
6,324,151
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,469,356
|
5,195,045
|
4,746,346
|
3,886,629
|
3,937,898
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,213,851
|
1,928,534
|
1,921,910
|
1,875,551
|
1,894,747
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,848,421
|
1,478,900
|
1,302,583
|
997,992
|
913,589
|
4. Người mua trả tiền trước
|
156,431
|
78,893
|
38,546
|
37,588
|
28,069
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
361,484
|
269,956
|
265,865
|
225,971
|
303,929
|
6. Phải trả người lao động
|
235,899
|
286,994
|
337,615
|
331,272
|
248,164
|
7. Chi phí phải trả
|
443,669
|
369,685
|
360,994
|
17,258
|
233,320
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
171,003
|
613,617
|
362,988
|
361,923
|
200,499
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,461
|
80,323
|
78,611
|
0
|
82,458
|
II. Nợ dài hạn
|
2,789,595
|
3,221,731
|
3,065,990
|
2,537,784
|
2,386,253
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
251,554
|
288,707
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
601,276
|
701,362
|
501,276
|
321,363
|
204,503
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,038,580
|
2,118,378
|
2,125,669
|
2,171,252
|
2,128,496
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
39,626
|
40,176
|
40,080
|
40,518
|
48,601
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,194,981
|
2,831,879
|
2,872,400
|
2,907,929
|
3,000,799
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,186,254
|
2,825,171
|
2,865,438
|
2,902,859
|
2,996,343
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-14,888
|
-14,888
|
-14,888
|
-14,888
|
-14,888
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
194,425
|
194,699
|
194,699
|
194,699
|
194,699
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
405
|
405
|
405
|
405
|
405
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
453,627
|
140,194
|
180,107
|
205,305
|
287,897
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8,727
|
6,708
|
6,962
|
5,070
|
4,456
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33,044
|
87,455
|
76,570
|
37,958
|
32,152
|
2. Nguồn kinh phí
|
-268
|
-1,967
|
-1,394
|
-2,751
|
-2,966
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
8,995
|
8,675
|
8,356
|
7,822
|
7,422
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
552,686
|
504,761
|
505,115
|
517,339
|
528,230
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11,453,932
|
11,248,655
|
10,684,736
|
9,332,343
|
9,324,950
|